Sản Phẩm

CTY TNHH HPOCONS
Sản Phẩm

LECMAX 105

LECMAX 105

CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN LECMAX 105

Kích thước tiêu chuẩn 1 cánh(mm): ≤1200(W) x ≤2200(H)
Thép làm cánh tiêu chuẩn: 0.7mm
Thép làm khung tiêu chuẩn: 1.2mm 
Dày cánh tiêu chuẩn(mm): 50mm
Rộng khung(mm): 110mm
Vật liệu trong cánh: Honeycomb paper
2.300.000đ
LECMAX 106

LECMAX 106

CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN LECMAX 106

Kích thước tiêu chuẩn 1 cánh(mm): ≤1200(W) x ≤2200(H)
Thép làm cánh tiêu chuẩn: 0.7mm
Thép làm khung tiêu chuẩn: 1.2mm 
Dày cánh tiêu chuẩn(mm): 50mm
Rộng khung(mm): 110mm
Vật liệu trong cánh: Honeycomb paper
2.300.000đ
GLX-LA 106

GLX-LA 106

CỬA THÉP AN TOÀN LAMINATE GLX-LA 106

Kích thước tiêu chuẩn 1 cánh(mm): ≤1190(W) x ≤2350(H)

Độ dày thép làm cánh: 0.7mm

Độ dày thép làm khung: 1.2mm 

Dày cánh(mm): 50 +/- 2

Rộng khung(mm): 100-145

Vật liệu trong cánh: Honeycomb

4.300.000đ
LECMAX 107

LECMAX 107

CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN LECMAX 107

Kích thước tiêu chuẩn 1 cánh(mm): ≤1200(W) x ≤2200(H)
Thép làm cánh tiêu chuẩn: 0.7mm
Thép làm khung tiêu chuẩn: 1.2mm 
Dày cánh tiêu chuẩn(mm): 50
Rộng khung(mm): 100
Vật liệu trong cánh: Honeycomb paper
2.300.000đ
LECMAX 108

LECMAX 108

CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN LECMAX 108

Kích thước tiêu chuẩn 1 cánh(mm): ≤1200(W) x ≤2200(H)
Thép làm cánh tiêu chuẩn: 0.7mm
Thép làm khung tiêu chuẩn: 1.2mm 
Dày cánh tiêu chuẩn(mm): 50mm
Rộng khung(mm): 110mm
Vật liệu trong cánh: Honeycomb paper
2.300.000đ
GLX-STEEL 108

GLX-STEEL 108

CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN GLX-STEEL 108

Kích thước tiêu chuẩn 1 cánh(mm): ≤1190(W) x ≤2350(H)

Độ dày thép làm cánh: 0.7mm

Độ dày thép làm khung: 1.2mm 

Dày cánh(mm): 50 +/- 2

Rộng khung(mm): 100-145

Vật liệu trong cánh: Honeycomb

2.600.000đ
LECMAX 109

LECMAX 109

CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN LECMAX 109

Kích thước tiêu chuẩn 1 cánh(mm): ≤1200(W) x ≤2200(H)
Thép làm cánh tiêu chuẩn: 0.7mm
Thép làm khung tiêu chuẩn: 1.2mm 
Dày cánh tiêu chuẩn(mm): 50mm
Rộng khung(mm): 110mm
Vật liệu trong cánh: Honeycomb paper
2.300.000đ
GLX-STEEL 111

GLX-STEEL 111

CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN GLX-STEEL 111

Kích thước tiêu chuẩn 1 cánh(mm): ≤1190(W) x ≤2350(H)

Độ dày thép làm cánh: 0.7mm

Độ dày thép làm khung: 1.2mm 

Dày cánh(mm): 50 +/- 2

Rộng khung(mm): 100-145

Vật liệu trong cánh: Honeycomb

2.550.000đ
GLX-STEEL 119L

GLX-STEEL 119L

CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN GLX-STEEL 119L

Kích thước tiêu chuẩn 1 cánh(mm): ≤1190(W) x ≤2350(H)

Độ dày thép làm cánh: 0.7mm

Độ dày thép làm khung: 1.2mm 

Dày cánh(mm): 50 +/- 2

Rộng khung(mm): 100-145

Vật liệu trong cánh: Honeycomb

2.600.000đ
GLX-STEEL 119

GLX-STEEL 119

CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN GLX-STEEL 119

Kích thước tiêu chuẩn 1 cánh(mm): ≤1190(W) x ≤2350(H)

Độ dày thép làm cánh: 0.7mm

Độ dày thép làm khung: 1.2mm 

Dày cánh(mm): 50 +/- 2

Rộng khung(mm): 100-145

Vật liệu trong cánh: Honeycomb

2.600.000đ
GLX-STEEL 125

GLX-STEEL 125

CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN GLX-STEEL 125

Kích thước tiêu chuẩn 1 cánh(mm): ≤1190(W) x ≤2350(H)

Độ dày thép làm cánh: 0.7mm

Độ dày thép làm khung: 1.2mm 

Dày cánh(mm): 50 +/- 2

Rộng khung(mm): 100-145

Vật liệu trong cánh: Honeycomb

2.600.000đ
GLX-STEEL 126

GLX-STEEL 126

CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN GLX-STEEL 126

Kích thước tiêu chuẩn 1 cánh(mm): ≤1190(W) x ≤2350(H)

Độ dày thép làm cánh: 0.7mm

Độ dày thép làm khung: 1.2mm 

Dày cánh(mm): 50 +/- 2

Rộng khung(mm): 100-145

Vật liệu trong cánh: Honeycomb

2.600.000đ
GLX-STEEL 128

GLX-STEEL 128

CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN GLX-STEEL 128

Kích thước tiêu chuẩn 1 cánh(mm): ≤1190(W) x ≤2350(H)

Độ dày thép làm cánh: 0.7mm

Độ dày thép làm khung: 1.2mm 

Dày cánh(mm): 50 +/- 2

Rộng khung(mm): 100-145

Vật liệu trong cánh: Honeycomb

2.600.000đ
GLX-STEEL 128L BIAS

GLX-STEEL 128L BIAS

CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN GLX-STEEL 128L BIAS

Kích thước tiêu chuẩn 1 cánh(mm): ≤1190(W) x ≤2350(H)

Độ dày thép làm cánh: 0.7mm

Độ dày thép làm khung: 1.2mm 

Dày cánh(mm): 50 +/- 2

Rộng khung(mm): 100-145

Vật liệu trong cánh: Honeycomb

2.800.000đ
GLX-STEEL 128 BIAS

GLX-STEEL 128 BIAS

CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN GLX-STEEL 128 BIAS

Kích thước tiêu chuẩn 1 cánh(mm): ≤1190(W) x ≤2350(H)

Độ dày thép làm cánh: 0.7mm

Độ dày thép làm khung: 1.2mm 

Dày cánh(mm): 50 +/- 2

Rộng khung(mm): 100-145

Vật liệu trong cánh: Honeycomb

2.800.000đ
GLX-STEEL 129L

GLX-STEEL 129L

CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN GLX-STEEL 129L

Kích thước tiêu chuẩn 1 cánh(mm): ≤1190(W) x ≤2350(H)

Độ dày thép làm cánh: 0.7mm

Độ dày thép làm khung: 1.2mm 

Dày cánh(mm): 50 +/- 2

Rộng khung(mm): 100-145

Vật liệu trong cánh: Honeycomb

2.800.000đ
GLX-STEEL 129G

GLX-STEEL 129G

CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN GLX-STEEL 129G

Kích thước tiêu chuẩn 1 cánh(mm): ≤1190(W) x ≤2350(H)

Độ dày thép làm cánh: 0.7mm

Độ dày thép làm khung: 1.2mm 

Dày cánh(mm): 50 +/- 2

Rộng khung(mm): 100-145

Vật liệu trong cánh: Honeycomb

2.800.000đ
GLX-STEEL 130GGG-KH5

GLX-STEEL 130GGG-KH5

CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN GLX-STEEL 130GGG-KH5

Kích thước tiêu chuẩn 1 cánh(mm): ≤1190(W) x ≤2350(H)

Độ dày thép làm cánh: 0.7mm

Độ dày thép làm khung: 1.2mm 

Dày cánh(mm): 50 +/- 2

Rộng khung(mm): 100-145

Vật liệu trong cánh: Honeycomb

2.800.000đ
GLX-STEEL 130L

GLX-STEEL 130L

CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN GLX-STEEL 130L

Kích thước tiêu chuẩn 1 cánh(mm): ≤1190(W) x ≤2350(H)

Độ dày thép làm cánh: 0.7mm

Độ dày thép làm khung: 1.2mm 

Dày cánh(mm): 50 +/- 2

Rộng khung(mm): 100-145

Vật liệu trong cánh: Honeycomb

2.800.000đ
GLX-STEEL 130G

GLX-STEEL 130G

CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN GLX-STEEL 130G

Kích thước tiêu chuẩn 1 cánh(mm): ≤1190(W) x ≤2350(H)

Độ dày thép làm cánh: 0.7mm

Độ dày thép làm khung: 1.2mm 

Dày cánh(mm): 50 +/- 2

Rộng khung(mm): 100-145

Vật liệu trong cánh: Honeycomb

2.800.000đ
GLX-STEEL 130GL

GLX-STEEL 130GL

CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN GLX-STEEL 130GL

Kích thước tiêu chuẩn 1 cánh(mm): ≤1190(W) x ≤2350(H)

Độ dày thép làm cánh: 0.7mm

Độ dày thép làm khung: 1.2mm 

Dày cánh(mm): 50 +/- 2

Rộng khung(mm): 100-145

Vật liệu trong cánh: Honeycomb

2.800.000đ
0