Aluroll - Super-S - S6
CỬA CUỐN KHE THOÁNG NAN NHÔM ALUROLL SUPPER-S S6
Dày nan: Nan 2 lớp dày 1.1-1.25mm ±5%
Lỗ thoáng: 6x50x40mm; giữa hình chữ nhật, 2 bên hình vuông đối xứng; xếp kiểu so le
Kích thước cửa(mm):
Min: Spb 7m2 = Wpb2.8m x Hpb2.5m
Max: Spb 33m2 = Wpb6m x Hpb5.5m
Aluroll - Super-S - S7
CỬA CUỐN KHE THOÁNG NAN NHÔM ALUROLL SUPPER-S S7
Dày nan: Nan 2 lớp dày 1.2-1.35mm ±5%
Lỗ thoáng: 6x50x40mm; giữa hình chữ nhật, 2 bên hình vuông đối xứng; xếp kiểu so le
Kích thước cửa(mm):
Min: Spb 7m2 = Wpb2.8m x Hpb2.5m
Max: Spb 39m2 = Wpb6.5m x Hpb6m
Stardoor-Eco STD08e
CỬA CUỐN KHE THOÁNG NAN NHÔM STARDOOR-ECO STD08e
Dày nan: Nan 2 lớp dày 0.9-1.1mm ±8%
Lỗ thoáng: 5x50x30mm, hình lục giác dài (hình thoi), xếp kiểu so le
Kích thước cửa(mm):
Min: Spb 7m2 = Wpb2.8m x Hpb2.5m
Max: Spb 22.5m2 = Wpb5m x Hpb4.5m
Doortech D08s
CỬA CUỐN KHE THOÁNG NAN NHÔM DOORTECH D08S
Dày nan: Nan 2 lớp dày 0.8-0.9mm ±5%, có gioăng giảm chấn
Lỗ thoáng: 5x60x30mm; hình lục giác dài, giữa hình đồng tiền; xếp kiểu so le
Kích thước cửa(mm):
Min: Spb 7m2 = Wpb2.8m x Hpb2.5m
Max: Spb 25m2 = Wpb5m x Hpb5m
Aluroll - Super-S - S8
CỬA CUỐN KHE THOÁNG NAN NHÔM ALUROLL SUPPER-S S8
Dày nan: Nan 2 lớp dày 1.3-1.45mm ±5%
Lỗ thoáng: 6x50x40mm; giữa hình chữ nhật, 2 bên hình vuông đối xứng; xếp kiểu so le
Kích thước cửa(mm):
Min: Spb 7m2 = Wpb2.8m x Hpb2.5m
Max: Spb 42m2 = Wpb7m x Hpb6m
Stardoor STD8
CỬA CUỐN KHE THOÁNG NAN NHÔM STARDOOR STD8
Dày nan: Nan 2 lớp dày 0.8-1.0mm ±8%
Lỗ thoáng: 5x50x30mm, hình lục giác dài (hình thoi), xếp kiểu so le
Kích thước cửa(mm):
Min: Spb 7m2 = Wpb2.8m x Hpb2.5m
Max: Spb 25m2 = Wpb5m x Hpb5m
Stardoor-Eco STD10e
CỬA CUỐN KHE THOÁNG NAN NHÔM STARDOOR-ECO STD10e
Dày nan: Nan 2 lớp dày 1.1-1.3mm ±8%
Lỗ thoáng: 5x50x30mm, hình lục giác dài (hình thoi), xếp kiểu so le
Kích thước cửa(mm):
Min: Spb 7m2 = Wpb2.8m x Hpb2.5m
Max: Spb 27.5m2 = Wpb5.5m x Hpb5m
Doortech D10
CỬA CUỐN KHE THOÁNG NAN NHÔM DOORTECH D10
Dày nan: Nan 2 lớp dày 1.0-1.1mm ±5%, có gioăng giảm chấn
Lỗ thoáng: 5x60x30mm; hình lục giác dài, giữa hình đồng tiền; xếp kiểu so le
Kích thước cửa(mm):
Min: Spb 7m2 = Wpb2.8m x Hpb2.5m
Max: Spb 30.25m2 = Wpb5.5m x Hpb5.5m
Stardoor STD10
CỬA CUỐN KHE THOÁNG NAN NHÔM STARDOOR STD10
Dày nan: Nan 2 lớp dày 1.0-1.2mm ±8%
Lỗ thoáng: 5x50x30mm, hình lục giác dài (hình thoi), xếp kiểu so le
Kích thước cửa(mm):
Min: Spb 7m2 = Wpb2.8m x Hpb2.5m
Max: Spb 30.25m2 = Wpb5.5m x Hpb5.5m
Stardoor STD12
CỬA CUỐN KHE THOÁNG NAN NHÔM STARDOOR STD12
Dày nan: Nan 2 lớp dày 1.2-1.5mm ±8%
Lỗ thoáng: 5x50x30mm, hình lục giác dài (hình thoi), xếp kiểu so le
Kích thước cửa(mm):
Min: Spb 7m2 = Wpb2.8m x Hpb2.5m
Max: Spb 36m2 = Wpb6m x Hpb6m
Doortech D12i
CỬA CUỐN KHE THOÁNG NAN NHÔM DOORTECH D12i
Dày nan: Nan 2 lớp dày 1.2-1.3mm ±5%, có gioăng giảm chấn
Lỗ thoáng: 5x60x30mm; hình lục giác dài, giữa hình đồng tiền; xếp kiểu so le
Kích thước cửa(mm):
Min: Spb 7m2 = Wpb2.8m x Hpb2.5m
Max: Spb 33m2 = Wpb6m x Hpb5.5m
Stardoor STD14
CỬA CUỐN KHE THOÁNG NAN NHÔM STARDOOR STD14
Dày nan: Nan 2 lớp dày 1.4-1.7mm ±8%
Lỗ thoáng: 5x50x30mm, hình lục giác dài (hình thoi), xếp kiểu so le
Kích thước cửa(mm):
Min: Spb 7m2 = Wpb2.8m x Hpb2.5m
Max: Spb 39m2 = Wpb6.5m x Hpb6m
Doortech D14i
CỬA CUỐN KHE THOÁNG NAN NHÔM DOORTECH D14i
Dày nan: Nan 2 lớp dày 1.3-1.4mm ±5%, có gioăng giảm chấn
Lỗ thoáng: 5x60x30mm; hình lục giác dài, giữa hình đồng tiền; xếp kiểu so le
Kích thước cửa(mm):
Min: Spb 7m2 = Wpb2.8m x Hpb2.5m
Max: Spb 39m2 = Wpb6.5m x Hpb6m
Aluroll - Eco-E - E50
CỬA CUỐN KHE THOÁNG NAN NHÔM ALUROLL ECO-E E50
Dày nan: Nan 2 lớp dày 0.9-1.05mm ±5%
Lỗ thoáng: 5x50x30mm, hình lục giác dài (hình thoi), xếp kiểu so le
Kích thước cửa(mm):
Min: Spb 7m2 = Wpb2.8m x Hpb2.5m
Max: Spb 25m2 = Wpb5m x Hpb5m
Aluroll - Eco-E - E51
CỬA CUỐN KHE THOÁNG NAN NHÔM ALUROLL ECO-E E51
Dày nan: Nan 2 lớp dày 1.0-1.15mm ±5%
Lỗ thoáng: 5x50x30mm, hình lục giác dài (hình thoi), xếp kiểu so le
Kích thước cửa(mm):
Min: Spb 7m2 = Wpb2.8m x Hpb2.5m
Max: Spb 27.5m2 = Wpb5.5m x Hpb5m
Aluroll - Eco-E - E52
CỬA CUỐN KHE THOÁNG NAN NHÔM ALUROLL ECO-E E52
Dày nan: Nan 2 lớp dày 1.2-1.3mm ±5%
Lỗ thoáng: 5x50x30mm, hình lục giác dài (hình thoi), xếp kiểu so le
Kích thước cửa(mm):
Min: Spb 7m2 = Wpb2.8m x Hpb2.5m
Max: Spb 36m2 = Wpb6m x Hpb6m
Aluroll - Supera - S52i
CỬA CUỐN KHE THOÁNG NAN NHÔM ALUROLL SUPERA S52i
Dày nan: Nan 2 lớp dày 0.9-1.0mm ±5%, có gioăng giảm chấn
Lỗ thoáng: 5x50x30mm, hình lục giác dài (hình thoi), xếp kiểu so le
Kích thước cửa(mm):
Min: Spb 7m2 = Wpb2.8m x Hpb2.5m
Max: Spb 25m2 = Wpb5m x Hpb5m
Aluroll - A - A60
CỬA CUỐN KHE THOÁNG NAN NHÔM ALUROLL A A60
Dày nan: Nan 2 lớp dày 1.0-1.15mm ±5%, có gioăng lông giảm chấn 2 chiều
Lỗ thoáng: 6x50x40mm; giữa lục giác dài (hình thoi), 2 bên hình thoi
Kích thước cửa(mm):
Min: Spb 7m2 = Wpb2.8m x Hpb2.5m
Max: Spb 27.5m2 = Wpb5.5m x Hpb5m
Aluroll - A - A61
CỬA CUỐN KHE THOÁNG NAN NHÔM ALUROLL A A61
Dày nan: Nan 2 lớp dày 1.1-1.25mm ±5%
Lỗ thoáng: 6x50x40mm; giữa lục giác dài (hình thoi), 2 bên hình thoi đối xứng; xếp kiểu so le
Kích thước cửa(mm):
Min: Spb 7m2 = Wpb2.8m x Hpb2.5m
Max: Spb 27.5m2 = Wpb6m x Hpb5.5m
Aluroll - A - A62
CỬA CUỐN KHE THOÁNG NAN NHÔM ALUROLL A A62
Dày nan: Nan 2 lớp dày 1.2-1.35mm ±5%
Lỗ thoáng: 6x50x40mm; giữa lục giác dài (hình thoi), 2 bên hình thoi đối xứng; xếp kiểu so le
Kích thước cửa(mm):
Min: Spb 7m2 = Wpb2.8m x Hpb2.5m
Max: Spb 27.5m2 = Wpb6m x Hpb5.5m
Austroll - AL68
CỬA CUỐN TẤM LIỀN NAN NHÔM AUSTROLL AL68
Dày nan: Nan 2 lớp không đột lỗ dày 0.7-0.9mm ± 5%
Lỗ thoáng: 0-5 hàng lỗ thoáng. Kích thước: 20x160x200mm - Hình lục giác dài, giữa hình kim cương, xếp thẳng hàng
Kích thước cửa(mm):
Stardoor-Super-Star STD70
CỬA CUỐN KHE THOÁNG NAN NHÔM STARDOOR SUPER STAR STD70
Dày nan: Nan 2 lớp dày 1.1-2.3mm ±8%
Lỗ thoáng: 13x90x50mm, hình chữ nhật 4 góc vê tròn, xếp kiểu so le
Kích thước cửa(mm):
Min: Spb 7m2 = Wpb2.8m x Hpb2.5m
Max: Spb 39m2 = Wpb6.5m x Hpb6m
Doortech D70
CỬA CUỐN KHE THOÁNG NAN NHÔM DOORTECH D70
Dày nan: Nan 2 lớp dày 1.1-2.3mm ±5%, có gioăng giảm chấn
Lỗ thoáng: 13x90x50mm, Hình chữ nhật 4 góc vê tròn, xếp kiểu so le
Kích thước cửa(mm):
Min: Spb 7m2 = Wpb2.8m x Hpb2.5m
Max: Spb 39m2 = Wpb6.5m x Hpb6m
Aluroll - Combi - C70
CỬA CUỐN KHE THOÁNG NAN NHÔM ALUROLL COMBI C70
Dày nan: Nan 2 lớp dày 1.1-2.3mm ±5%, có gioăng giảm chấn
Lỗ thoáng: 13x90x50mm, Hình chữ nhật 4 góc vê tròn, xếp kiểu so le
Kích thước cửa(mm):
Min: Spb 7m2 = Wpb2.8m x Hpb2.5m
Max: Spb 42m2 = Wpb7m x Hpb6m
Aluroll - Mega - M70
CỬA CUỐN KHE THOÁNG NAN NHÔM ALUROLL MEGA M70
Dày nan: Nan 2 lớp dày 1.2-1.5mm ±5%, có gioăng lông giảm chấn
Lỗ thoáng: 7x100x50mm; hình lục giác dài, giữa hình đồng tiền; xếp kiểu so le
Kích thước cửa(mm):
Min: Spb 7m2 = Wpb2.8m x Hpb2.5m
Max: Spb 42m2 = Wpb7m x Hpb6m
Aluroll - Bigos - B100s
CỬA CUỐN KHE THOÁNG NAN NHÔM ALUROLL BIGOS B100s
Kích thước cửa(mm):
Min: Spb 7m2 = Wpb2.8m x Hpb2.5m
Max: Spb 56m2 = Wpb8m x Hpb7m
Aluroll - Bigos - B100
CỬA CUỐN KHE THOÁNG NAN NHÔM ALUROLL BIGOS B100
Kích thước cửa(mm):
Min: Spb 14m2 = Wpb5m x Hpb2.8m
Max: Spb 76m2 = Wpb9.5m x Hpb8m
Austdoor ADS300
CỬA CUỐN NHANH XOẮN ỐC NHÔM AUSTDOOR ADS300
Dòng cửa cuốn nhanh đặc trưng bởi khả năng cách nhiệt cao, tốc độ mở nhanh giúp tối ưu hóa quy trình làm việc một cách an toàn không tiếp xúc.
Dày cửa: Dày tấm 40mm, giữa phủ PU cách nhiệt, độ dày vật liệu 1.0mm
PVC lấy sáng:
Kích thước cửa(mm):
Max: Spb 30m2 = Wpb6m x Hpb5m
Austvision 2-PC550 VS2
CỬA CUỐN TRONG SUỐT AUSTVISION 2, PC 550 VS2
Austvison có kết cấu thân cửa được tạo nên từ các nan nhôm hợp kim cao cấp và tấm Polycarbonate trong suốt có độ bền cao, giúp cho cửa hàng của bạn phô bày được vẻ đẹp của hàng hóa bên trong ngay cả khi đóng cửa.
Thân cửa: Nan nhôm tiêu chuẩn 6063 T5 màu cafe (#03) kết hợp với nan PC trong suốt (KT: 550x90mm)
Dày nan: Nan 2 lớp dày 1.0-1.1mm ± 5%
Lỗ thoáng:
Kích thước cửa(mm):
Min: Spb 6.25m2 = Wpb2.5m x Hpb2.5m
Max: Spb 24m2 = Wpb6m x Hpb4m