LECMAX 101
CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN LECMAX 101
GLX-LA 101
CỬA THÉP AN TOÀN LAMINATE GLX-LA 101
Kích thước tiêu chuẩn 1 cánh(mm): ≤1190(W) x ≤2350(H)
Độ dày thép làm cánh: 0.7mm
Độ dày thép làm khung: 1.2mm
Dày cánh(mm): 50 +/- 2
Rộng khung(mm): 100-145
Vật liệu trong cánh: Honeycomb
GLX-STEEL 101
CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN GLX-STEEL 101
Kích thước tiêu chuẩn 1 cánh(mm): ≤1190(W) x ≤2350(H)
Độ dày thép làm cánh: 0.7mm
Độ dày thép làm khung: 1.2mm
Dày cánh(mm): 50 +/- 2
Rộng khung(mm): 100-145
Vật liệu trong cánh: Honeycomb
LECMAX 102
CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN LECMAX 102
GLX-LA 102
CỬA THÉP AN TOÀN LAMINATE GLX-LA 102
Kích thước tiêu chuẩn 1 cánh(mm): ≤1190(W) x ≤2350(H)
Độ dày thép làm cánh: 0.7mm
Độ dày thép làm khung: 1.2mm
Dày cánh(mm): 50 +/- 2
Rộng khung(mm): 100-145
Vật liệu trong cánh: Honeycomb
GLX-STEEL 102
CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN GLX-STEEL 102
Kích thước tiêu chuẩn 1 cánh(mm): ≤1190(W) x ≤2350(H)
Độ dày thép làm cánh: 0.7mm
Độ dày thép làm khung: 1.2mm
Dày cánh(mm): 50 +/- 2
Rộng khung(mm): 100-145
Vật liệu trong cánh: Honeycomb
LECMAX 103
CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN LECMAX 103
GLX-LA 103
CỬA THÉP AN TOÀN LAMINATE GLX-LA 103
Kích thước tiêu chuẩn 1 cánh(mm): ≤1190(W) x ≤2350(H)
Độ dày thép làm cánh: 0.7mm
Độ dày thép làm khung: 1.2mm
Dày cánh(mm): 50 +/- 2
Rộng khung(mm): 100-145
Vật liệu trong cánh: Honeycomb
GLX-STEEL 103A
CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN GLX-STEEL 103A
Kích thước tiêu chuẩn 1 cánh(mm): ≤1190(W) x ≤2350(H)
Độ dày thép làm cánh: 0.7mm
Độ dày thép làm khung: 1.2mm
Dày cánh(mm): 50 +/- 2
Rộng khung(mm): 100-145
Vật liệu trong cánh: Honeycomb
LECMAX 104
CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN LECMAX 104
GLX-LA 104
CỬA THÉP AN TOÀN LAMINATE GLX-LA 104
Kích thước tiêu chuẩn 1 cánh(mm): ≤1190(W) x ≤2350(H)
Độ dày thép làm cánh: 0.7mm
Độ dày thép làm khung: 1.2mm
Dày cánh(mm): 50 +/- 2
Rộng khung(mm): 100-145
Vật liệu trong cánh: Honeycomb
LECMAX 105
CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN LECMAX 105
LECMAX 106
CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN LECMAX 106
GLX-LA 106
CỬA THÉP AN TOÀN LAMINATE GLX-LA 106
Kích thước tiêu chuẩn 1 cánh(mm): ≤1190(W) x ≤2350(H)
Độ dày thép làm cánh: 0.7mm
Độ dày thép làm khung: 1.2mm
Dày cánh(mm): 50 +/- 2
Rộng khung(mm): 100-145
Vật liệu trong cánh: Honeycomb
LECMAX 107
CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN LECMAX 107
LECMAX 108
CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN LECMAX 108
GLX-STEEL 108
CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN GLX-STEEL 108
Kích thước tiêu chuẩn 1 cánh(mm): ≤1190(W) x ≤2350(H)
Độ dày thép làm cánh: 0.7mm
Độ dày thép làm khung: 1.2mm
Dày cánh(mm): 50 +/- 2
Rộng khung(mm): 100-145
Vật liệu trong cánh: Honeycomb
LECMAX 109
CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN LECMAX 109
GLX-STEEL 111
CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN GLX-STEEL 111
Kích thước tiêu chuẩn 1 cánh(mm): ≤1190(W) x ≤2350(H)
Độ dày thép làm cánh: 0.7mm
Độ dày thép làm khung: 1.2mm
Dày cánh(mm): 50 +/- 2
Rộng khung(mm): 100-145
Vật liệu trong cánh: Honeycomb
GLX-STEEL 119L
CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN GLX-STEEL 119L
Kích thước tiêu chuẩn 1 cánh(mm): ≤1190(W) x ≤2350(H)
Độ dày thép làm cánh: 0.7mm
Độ dày thép làm khung: 1.2mm
Dày cánh(mm): 50 +/- 2
Rộng khung(mm): 100-145
Vật liệu trong cánh: Honeycomb
GLX-STEEL 119
CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN GLX-STEEL 119
Kích thước tiêu chuẩn 1 cánh(mm): ≤1190(W) x ≤2350(H)
Độ dày thép làm cánh: 0.7mm
Độ dày thép làm khung: 1.2mm
Dày cánh(mm): 50 +/- 2
Rộng khung(mm): 100-145
Vật liệu trong cánh: Honeycomb
GLX-STEEL 125
CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN GLX-STEEL 125
Kích thước tiêu chuẩn 1 cánh(mm): ≤1190(W) x ≤2350(H)
Độ dày thép làm cánh: 0.7mm
Độ dày thép làm khung: 1.2mm
Dày cánh(mm): 50 +/- 2
Rộng khung(mm): 100-145
Vật liệu trong cánh: Honeycomb
GLX-STEEL 126
CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN GLX-STEEL 126
Kích thước tiêu chuẩn 1 cánh(mm): ≤1190(W) x ≤2350(H)
Độ dày thép làm cánh: 0.7mm
Độ dày thép làm khung: 1.2mm
Dày cánh(mm): 50 +/- 2
Rộng khung(mm): 100-145
Vật liệu trong cánh: Honeycomb
GLX-STEEL 128
CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN GLX-STEEL 128
Kích thước tiêu chuẩn 1 cánh(mm): ≤1190(W) x ≤2350(H)
Độ dày thép làm cánh: 0.7mm
Độ dày thép làm khung: 1.2mm
Dày cánh(mm): 50 +/- 2
Rộng khung(mm): 100-145
Vật liệu trong cánh: Honeycomb
GLX-STEEL 128L BIAS
CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN GLX-STEEL 128L BIAS
Kích thước tiêu chuẩn 1 cánh(mm): ≤1190(W) x ≤2350(H)
Độ dày thép làm cánh: 0.7mm
Độ dày thép làm khung: 1.2mm
Dày cánh(mm): 50 +/- 2
Rộng khung(mm): 100-145
Vật liệu trong cánh: Honeycomb
GLX-STEEL 128 BIAS
CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN GLX-STEEL 128 BIAS
Kích thước tiêu chuẩn 1 cánh(mm): ≤1190(W) x ≤2350(H)
Độ dày thép làm cánh: 0.7mm
Độ dày thép làm khung: 1.2mm
Dày cánh(mm): 50 +/- 2
Rộng khung(mm): 100-145
Vật liệu trong cánh: Honeycomb
GLX-STEEL 129L
CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN GLX-STEEL 129L
Kích thước tiêu chuẩn 1 cánh(mm): ≤1190(W) x ≤2350(H)
Độ dày thép làm cánh: 0.7mm
Độ dày thép làm khung: 1.2mm
Dày cánh(mm): 50 +/- 2
Rộng khung(mm): 100-145
Vật liệu trong cánh: Honeycomb
GLX-STEEL 129G
CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN GLX-STEEL 129G
Kích thước tiêu chuẩn 1 cánh(mm): ≤1190(W) x ≤2350(H)
Độ dày thép làm cánh: 0.7mm
Độ dày thép làm khung: 1.2mm
Dày cánh(mm): 50 +/- 2
Rộng khung(mm): 100-145
Vật liệu trong cánh: Honeycomb
GLX-STEEL 130GGG-KH5
CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN GLX-STEEL 130GGG-KH5
Kích thước tiêu chuẩn 1 cánh(mm): ≤1190(W) x ≤2350(H)
Độ dày thép làm cánh: 0.7mm
Độ dày thép làm khung: 1.2mm
Dày cánh(mm): 50 +/- 2
Rộng khung(mm): 100-145
Vật liệu trong cánh: Honeycomb
GLX-STEEL 130L
CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN GLX-STEEL 130L
Kích thước tiêu chuẩn 1 cánh(mm): ≤1190(W) x ≤2350(H)
Độ dày thép làm cánh: 0.7mm
Độ dày thép làm khung: 1.2mm
Dày cánh(mm): 50 +/- 2
Rộng khung(mm): 100-145
Vật liệu trong cánh: Honeycomb
GLX-STEEL 130G
CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN GLX-STEEL 130G
Kích thước tiêu chuẩn 1 cánh(mm): ≤1190(W) x ≤2350(H)
Độ dày thép làm cánh: 0.7mm
Độ dày thép làm khung: 1.2mm
Dày cánh(mm): 50 +/- 2
Rộng khung(mm): 100-145
Vật liệu trong cánh: Honeycomb
GLX-STEEL 130GL
CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN GLX-STEEL 130GL
Kích thước tiêu chuẩn 1 cánh(mm): ≤1190(W) x ≤2350(H)
Độ dày thép làm cánh: 0.7mm
Độ dày thép làm khung: 1.2mm
Dày cánh(mm): 50 +/- 2
Rộng khung(mm): 100-145
Vật liệu trong cánh: Honeycomb
GLX-STEEL 130GG
CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN GLX-STEEL 130GG
Kích thước tiêu chuẩn 1 cánh(mm): ≤1190(W) x ≤2350(H)
Độ dày thép làm cánh: 0.7mm
Độ dày thép làm khung: 1.2mm
Dày cánh(mm): 50 +/- 2
Rộng khung(mm): 100-145
Vật liệu trong cánh: Honeycomb
GLX-STEEL 133G-KH5
CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN GLX-STEEL 133G-KH5
Kích thước tiêu chuẩn 1 cánh(mm): ≤1190(W) x ≤2350(H)
Độ dày thép làm cánh: 0.7mm
Độ dày thép làm khung: 1.2mm
Dày cánh(mm): 50 +/- 2
Rộng khung(mm): 100-145
Vật liệu trong cánh: Honeycomb
GLX-STEEL 133GG-KH5
CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN GLX-STEEL 133GG-KH5
Kích thước tiêu chuẩn 1 cánh(mm): ≤1190(W) x ≤2350(H)
Độ dày thép làm cánh: 0.7mm
Độ dày thép làm khung: 1.2mm
Dày cánh(mm): 50 +/- 2
Rộng khung(mm): 100-145
Vật liệu trong cánh: Honeycomb
LECMAX CS201
CỬA SỔ THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN LECMAX CS201
Kích thước tiêu chuẩn 1 cánh(mm): ≤820(W) x ≤1800(H)
Thép làm cánh tiêu chuẩn: 0.7mm
Thép làm khung tiêu chuẩn: 1.2mm
Dày cánh tiêu chuẩn(mm): 50mm
Rộng khung(mm): 135mm
Vật liệu trong cánh: Honeycomb paper
LECMAX 201
CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN LECMAX 201
LECMAX CS202
CỬA SỔ THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN LECMAX CS202
Kích thước tiêu chuẩn 1 cánh(mm): ≤820(W) x ≤1800(H)
Thép làm cánh tiêu chuẩn: 0.7mm
Thép làm khung tiêu chuẩn: 1.2mm
Dày cánh tiêu chuẩn(mm): 50mm
Rộng khung(mm): 135mm
Vật liệu trong cánh: Honeycomb paper
Kính dán 6.38mm
LECMAX 202
CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN LECMAX 202
LECMAX CS203
CỬA SỔ THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN LECMAX CS203
Kích thước tiêu chuẩn 1 cánh(mm): ≤820(W) x ≤1800(H)
Thép làm cánh tiêu chuẩn: 0.7mm
Thép làm khung tiêu chuẩn: 1.2mm
Dày cánh tiêu chuẩn(mm): 50mm
Rộng khung(mm): 135mm
Vật liệu trong cánh: Honeycomb paper
Kính dán 6.38mm
LECMAX 203
CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN LECMAX 203
LECMAX CS204
CỬA SỔ THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN LECMAX CS204
Kích thước tiêu chuẩn 1 cánh(mm): ≤820(W) x ≤1800(H)
Thép làm cánh tiêu chuẩn: 0.7mm
Thép làm khung tiêu chuẩn: 1.2mm
Dày cánh tiêu chuẩn(mm): 50mm
Rộng khung(mm): 135mm
Vật liệu trong cánh: Honeycomb paper
Kính dán 6.38mm
LECMAX 204
CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN LECMAX 204
LECMAX 205
CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN LECMAX 205
LECMAX 206
CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN LECMAX 206
LECMAX 207
CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN LECMAX 207
LECMAX 208
CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN LECMAX 208
LECMAX 209
CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN LECMAX 209
LECMAX 301
CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN LECMAX 301
LECMAX 302
CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN LECMAX 302
GLX-STEEL 302
Thép làm cánh: 0.8-1.0mm
Thép làm khung: 1.2-1.4mm
EI60: Dày cánh: 50mm
Rộng khung: 130mm
Lõi MgO tỉ trọng: 380kg/m3
EI90: Dày cánh: 60mm
Rộng khung: 140mm
Lõi MgO tỉ trọng: 400kg/m3
Khung rộng 140mm
Lõi MgO tỉ trọng: 500kg/m3
LECMAX 303
CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN LECMAX 303
GLX-STEEL 307
CỬA THÉP CHỐNG CHÁY MỞ 1 CHIỀU EI60. EI90, EI120 GLX-STEEL 307
Thép làm cánh: 0.8-1.0mm
Thép làm khung: 1.2-1.4mm
EI60: Dày cánh: 50mm
Rộng khung: 130mm
Lõi MgO tỉ trọng: 380kg/m3
EI90: Dày cánh: 60mm
Rộng khung: 140mm
Lõi MgO tỉ trọng: 400kg/m3
EI120: Cánh dày: 60mm
Khung rộng 140mm
Lõi MgO tỉ trọng: 500kg/m3
GLX-STEEL 311
CỬA THÉP CHỐNG CHÁY MỞ 1 CHIỀU EI60. EI90, EI120 GLX-STEEL 311
Thép làm cánh: 0.8-1.0mm
Thép làm khung: 1.2-1.4mm
EI60: Dày cánh: 50mm
Rộng khung: 130mm
Lõi MgO tỉ trọng: 380kg/m3
EI90: Dày cánh: 60mm
Rộng khung: 140mm
Lõi MgO tỉ trọng: 400kg/m3
EI120: Cánh dày: 60mm
Khung rộng 140mm
Lõi MgO tỉ trọng: 500kg/m3
LECMAX 401
CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN LECMAX 401
LECMAX 402
CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN LECMAX 402
LECMAX 403
CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN LECMAX 403
LECMAX 404
CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN LECMAX 404
LECMAX 405
CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN LECMAX 405
LECMAX 407
CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN LECMAX 407
LECMAX 408
CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN LECMAX 408
LECMAX 409
CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN LECMAX 409
LECMAX 410
CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN LECMAX 410
LECMAX 411
CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN LECMAX 411
LECMAX 412
CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN LECMAX 412
GLX-STEEL 412
CỬA THÉP CHỐNG CHÁY MỞ 1 CHIỀU EI60. EI90, EI120 GLX-STEEL 412
Thép làm cánh: 0.8-1.0mm
Thép làm khung: 1.2-1.4mm
EI60: Dày cánh: 50mm
Rộng khung: 130mm
Lõi MgO tỉ trọng: 380kg/m3
EI90: Dày cánh: 60mm
Rộng khung: 140mm
Lõi MgO tỉ trọng: 400kg/m3
EI120: Cánh dày: 60mm
Khung rộng 140mm
Lõi MgO tỉ trọng: 500kg/m3
LECMAX 413
CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN LECMAX 413
LECMAX 414
CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN LECMAX 414
LECMAX 416
CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN LECMAX 416
GLX-STEEL 418
CỬA THÉP CHỐNG CHÁY MỞ 1 CHIỀU EI60. EI90, EI120 GLX-STEEL 418
Thép làm cánh: 0.8-1.0mm
Thép làm khung: 1.2-1.4mm
EI60: Dày cánh: 50mm
Rộng khung: 130mm
Lõi MgO tỉ trọng: 380kg/m3
EI90: Dày cánh: 60mm
Rộng khung: 140mm
Lõi MgO tỉ trọng: 400kg/m3
EI120: Cánh dày: 60mm
Khung rộng 140mm
Lõi MgO tỉ trọng: 500kg/m3
GLX-STEEL 419
CỬA THÉP CHỐNG CHÁY MỞ 1 CHIỀU EI60. EI90, EI120 GLX-STEEL 419
Thép làm cánh: 0.8-1.0mm
Thép làm khung: 1.2-1.4mm
EI60: Dày cánh: 50mm
Rộng khung: 130mm
Lõi MgO tỉ trọng: 380kg/m3
EI90: Dày cánh: 60mm
Rộng khung: 140mm
Lõi MgO tỉ trọng: 400kg/m3
EI120: Cánh dày: 60mm
Khung rộng 140mm
Lõi MgO tỉ trọng: 500kg/m3
GLX-STEEL 420
CỬA THÉP CHỐNG CHÁY MỞ 1 CHIỀU EI60. EI90, EI120 GLX-STEEL 420
Thép làm cánh: 0.8-1.0mm
Thép làm khung: 1.2-1.4mm
EI60: Dày cánh: 50mm
Rộng khung: 130mm
Lõi MgO tỉ trọng: 380kg/m3
EI90: Dày cánh: 60mm
Rộng khung: 140mm
Lõi MgO tỉ trọng: 400kg/m3
EI120: Cánh dày: 60mm
Khung rộng 140mm
Lõi MgO tỉ trọng: 500kg/m3
LECMAX 501
CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN LECMAX 501
GLX-STEEL 501
CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN GLX-STEEL 501
Kích thước tiêu chuẩn 1 cánh(mm): ≤1190(W) x ≤2350(H)
Độ dày thép làm cánh: 0.7mm
Độ dày thép làm khung: 1.2mm
Dày cánh(mm): 50 +/- 2
Rộng khung(mm): 100-145
Vật liệu trong cánh: Honeycomb
LECMAX 502
CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN LECMAX 502
GLX-STEEL 502
CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN GLX-STEEL 502
Kích thước tiêu chuẩn 1 cánh(mm): ≤1190(W) x ≤2350(H)
Độ dày thép làm cánh: 0.7mm
Độ dày thép làm khung: 1.2mm
Dày cánh(mm): 50 +/- 2
Rộng khung(mm): 100-145
Vật liệu trong cánh: Honeycomb
LECMAX 503
CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN LECMAX 503
GLX-STEEL 503
CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN GLX-STEEL 503
Kích thước tiêu chuẩn 1 cánh(mm): ≤1190(W) x ≤2350(H)
Độ dày thép làm cánh: 0.7mm
Độ dày thép làm khung: 1.2mm
Dày cánh(mm): 50 +/- 2
Rộng khung(mm): 100-145
Vật liệu trong cánh: Honeycomb
LECMAX 504
CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN LECMAX 504
GLX-STEEL 504-1
CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN GLX-STEEL 504-1
Kích thước tiêu chuẩn 1 cánh(mm): ≤1190(W) x ≤2350(H)
Độ dày thép làm cánh: 0.7mm
Độ dày thép làm khung: 1.2mm
Dày cánh(mm): 50 +/- 2
Rộng khung(mm): 100-145
Vật liệu trong cánh: Honeycomb
GLX-STEEL 504
CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN GLX-STEEL 504
Kích thước tiêu chuẩn 1 cánh(mm): ≤1190(W) x ≤2350(H)
Độ dày thép làm cánh: 0.7mm
Độ dày thép làm khung: 1.2mm
Dày cánh(mm): 50 +/- 2
Rộng khung(mm): 100-145
Vật liệu trong cánh: Honeycomb
LECMAX 505
CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN LECMAX 505
GLX-STEEL 505
CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN GLX-STEEL 505
Kích thước tiêu chuẩn 1 cánh(mm): ≤1190(W) x ≤2350(H)
Độ dày thép làm cánh: 0.7mm
Độ dày thép làm khung: 1.2mm
Dày cánh(mm): 50 +/- 2
Rộng khung(mm): 100-145
Vật liệu trong cánh: Honeycomb
GLX-STEEL 506
CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN GLX-STEEL 506
Kích thước tiêu chuẩn 1 cánh(mm): ≤1190(W) x ≤2350(H)
Độ dày thép làm cánh: 0.7mm
Độ dày thép làm khung: 1.2mm
Dày cánh(mm): 50 +/- 2
Rộng khung(mm): 100-145
Vật liệu trong cánh: Honeycomb
LECMAX 507
CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN LECMAX 507
GLX-STEEL 507
CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN GLX-STEEL 507
Kích thước tiêu chuẩn 1 cánh(mm): ≤1190(W) x ≤2350(H)
Độ dày thép làm cánh: 0.7mm
Độ dày thép làm khung: 1.2mm
Dày cánh(mm): 50 +/- 2
Rộng khung(mm): 100-145
Vật liệu trong cánh: Honeycomb
LECMAX 508
CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN LECMAX 508
GLX-STEEL 508
CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN GLX-STEEL 508
Kích thước tiêu chuẩn 1 cánh(mm): ≤1190(W) x ≤2350(H)
Độ dày thép làm cánh: 0.7mm
Độ dày thép làm khung: 1.2mm
Dày cánh(mm): 50 +/- 2
Rộng khung(mm): 100-145
Vật liệu trong cánh: Honeycomb
LECMAX 509
CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN LECMAX 509
GLX-STEEL 509
CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN GLX-STEEL 509
Kích thước tiêu chuẩn 1 cánh(mm): ≤1190(W) x ≤2350(H)
Độ dày thép làm cánh: 0.7mm
Độ dày thép làm khung: 1.2mm
Dày cánh(mm): 50 +/- 2
Rộng khung(mm): 100-145
Vật liệu trong cánh: Honeycomb
GLX-STEEL 510
CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN GLX-STEEL 510
Kích thước tiêu chuẩn 1 cánh(mm): ≤1190(W) x ≤2350(H)
Độ dày thép làm cánh: 0.7mm
Độ dày thép làm khung: 1.2mm
Dày cánh(mm): 50 +/- 2
Rộng khung(mm): 100-145
Vật liệu trong cánh: Honeycomb
LECMAX 511
CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN LECMAX 511
Kích thước tiêu chuẩn 1 cánh(mm): ≤1200(W) x ≤2200(H)
Thép làm cánh tiêu chuẩn: 0.7mm
Thép làm khung tiêu chuẩn: 1.2mm
Dày cánh tiêu chuẩn(mm): 50mm
Rộng khung(mm): 110mm
Vật liệu trong cánh: Honeycomb paper
GLX-STEEL 511
CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN GLX-STEEL 511
Kích thước tiêu chuẩn 1 cánh(mm): ≤1190(W) x ≤2350(H)
Độ dày thép làm cánh: 0.7mm
Độ dày thép làm khung: 1.2mm
Dày cánh(mm): 50 +/- 2
Rộng khung(mm): 100-145
Vật liệu trong cánh: Honeycomb
LECMAX 512
CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN LECMAX 512
Kích thước tiêu chuẩn 1 cánh(mm): ≤1200(W) x ≤2200(H)
Thép làm cánh tiêu chuẩn: 0.7mm
Thép làm khung tiêu chuẩn: 1.2mm
Dày cánh tiêu chuẩn(mm): 50mm
Rộng khung(mm): 110mm
Vật liệu trong cánh: Honeycomb paper
LECMAX 514
CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN LECMAX 514
Kích thước tiêu chuẩn 1 cánh(mm): ≤1200(W) x ≤2200(H)
Thép làm cánh tiêu chuẩn: 0.7mm
Thép làm khung tiêu chuẩn: 1.2mm
Dày cánh tiêu chuẩn(mm): 50mm
Rộng khung(mm): 110mm
Vật liệu trong cánh: Honeycomb paper
LECMAX 515
CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN LECMAX 514
Kích thước tiêu chuẩn 1 cánh(mm): ≤1200(W) x ≤2200(H)
Thép làm cánh tiêu chuẩn: 0.7mm
Thép làm khung tiêu chuẩn: 1.2mm
Dày cánh tiêu chuẩn(mm): 50mm
Rộng khung(mm): 110mm
Vật liệu trong cánh: Honeycomb paper
LECMAX 601
CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN LECMAX 601
GLX-STEEL 901
CỬA THÉP AN TOÀN LAMINATE GLX-STEEL 901
Kích thước tiêu chuẩn 1 cánh(mm): ≤1190(W) x ≤2350(H)
Độ dày thép làm cánh: 0.7mm
Độ dày thép làm khung: 1.2mm
Dày cánh(mm): 50 +/- 2
Rộng khung(mm): 100-145
Vật liệu trong cánh: Honeycomb
GLX-STEEL 940
CỬA THÉP AN TOÀN LAMINATE GLX-STEEL 940
Kích thước tiêu chuẩn 1 cánh(mm): ≤1190(W) x ≤2350(H)
Độ dày thép làm cánh: 0.7mm
Độ dày thép làm khung: 1.2mm
Dày cánh(mm): 50 +/- 2
Rộng khung(mm): 100-145
Vật liệu trong cánh: Honeycomb
GLX-STEEL 951-1
CỬA THÉP AN TOÀN LAMINATE GLX-STEEL 951
Kích thước tiêu chuẩn 1 cánh(mm): ≤1190(W) x ≤2350(H)
Độ dày thép làm cánh: 0.7mm
Độ dày thép làm khung: 1.2mm
Dày cánh(mm): 50 +/- 2
Rộng khung(mm): 100-145
Vật liệu trong cánh: Honeycomb
GLX-STEEL 951-2
CỬA THÉP AN TOÀN LAMINATE GLX-951-2
Kích thước tiêu chuẩn 1 cánh(mm): ≤1190(W) x ≤2350(H)
Độ dày thép làm cánh: 0.7mm
Độ dày thép làm khung: 1.2mm
Dày cánh(mm): 50 +/- 2
Rộng khung(mm): 100-145
Vật liệu trong cánh: Honeycomb
GLX-STEEL 952
CỬA THÉP AN TOÀN LAMINATE GLX-STEEL 952
Kích thước tiêu chuẩn 1 cánh(mm): ≤1190(W) x ≤2350(H)
Độ dày thép làm cánh: 0.7mm
Độ dày thép làm khung: 1.2mm
Dày cánh(mm): 50 +/- 2
Rộng khung(mm): 100-145
Vật liệu trong cánh: Honeycomb
GLX-WD 101GG
CỬA SỔ THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN GLX-WD 101GG
Kích thước tiêu chuẩn 1 cánh(mm): 405-605(W) x 1200-2000(H)
Độ dày thép làm cánh: 0.7mm
Độ dày thép làm khung: 1.2mm
Dày cánh(mm): 50 +/- 2
Rộng khung(mm): 100-250
Vật liệu trong cánh: Honeycomb
Chấn song(mm): Ø27, Ø34 (Dành cho dày tường tối thiểu 140mm)
GLX-WD 101L
CỬA SỔ THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN GLX-WD 101L
Kích thước tiêu chuẩn 1 cánh(mm): 405-605(W) x 1400-1700(H)
Độ dày thép làm cánh: 0.7mm
Độ dày thép làm khung: 1.2mm
Dày cánh(mm): 50 +/- 2
Rộng khung(mm): 100-250
Vật liệu trong cánh: Honeycomb
Chấn song(mm): Ø27, Ø34 (Dành cho dày tường tối thiểu 140mm)
LECMAX 1010
CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN LECMAX 1010
LECMAX 1011
CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN LECMAX 1011
LECMAX 1012
CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN LECMAX 1012
LECMAX-A1A10
CỬA THÉP CHỐNG CHÁY MỞ 1 CHIỀU EI60. EI90, EI120 LECMAX-A1A10
Lõi Gypsum Board
EI60: Thép làm cánh tiêu chuẩn: 0.7mm
Thép làm khung tiêu chuẩn: 1.2mm
Dày cánh: 50mm
Rộng khung tiêu chuẩn: 110mm
EI90: Thép làm cánh tiêu chuẩn: 0.8mm
Thép làm khung tiêu chuẩn: 1.2mm
Dày cánh: 50mm
Rộng khung tiêu chuẩn: 110mm
EI120: Thép làm cánh tiêu chuẩn: 1.0mm
Thép làm khung tiêu chuẩn: 1.6mm
Dày cánh: 60mm
Rộng khung tiêu chuẩn: 140mm
LECMAX-A1B10
CỬA THÉP CHỐNG CHÁY MỞ 1 CHIỀU EI60. EI90, EI120 LECMAX-A1B10
Lõi Gypsum Board
EI60: Thép làm cánh tiêu chuẩn: 0.7mm
Thép làm khung tiêu chuẩn: 1.2mm
Dày cánh: 50mm
Rộng khung tiêu chuẩn: 110mm
EI90: Thép làm cánh tiêu chuẩn: 0.8mm
Thép làm khung tiêu chuẩn: 1.2mm
Dày cánh: 50mm
Rộng khung tiêu chuẩn: 110mm
EI120: Thép làm cánh tiêu chuẩn: 1.0mm
Thép làm khung tiêu chuẩn: 1.6mm
Dày cánh: 60mm
Rộng khung tiêu chuẩn: 140mm
LECMAX-A1S10
CỬA THÉP CHỐNG CHÁY MỞ 2 CHIỀU EI60. EI90 LECMAX-A1S10
Thép làm khung tiêu chuẩn: 1.2mm
Dày cánh: 65mm
Rộng khung tiêu chuẩn: 130mm
LECMAX 2010
CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN LECMAX 209
LECMAX 2011
CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN LECMAX 2011
LECMAX 2012
CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN LECMAX 2012
LECMAX 2013
CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN LECMAX 2013
LECMAX 2014
CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN LECMAX 2014
LECMAX 2015
CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN LECMAX 2015
LECMAX 2016
CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN LECMAX 2016
LECMAX 2017
CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN LECMAX 2017
LECMAX 2018
CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN LECMAX 2018
LECMAX 2019
CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN LECMAX 2019
LECMAX-A2A10
CỬA THÉP CHỐNG CHÁY MỞ 1 CHIỀU EI60. EI90, EI120 LECMAX-A2A10
Lõi Gypsum Board
EI60: Thép làm cánh tiêu chuẩn: 0.7mm
Thép làm khung tiêu chuẩn: 1.2mm
Dày cánh: 50mm
Rộng khung tiêu chuẩn: 110mm
EI90: Thép làm cánh tiêu chuẩn: 0.8mm
Thép làm khung tiêu chuẩn: 1.2mm
Dày cánh: 50mm
Rộng khung tiêu chuẩn: 110mm
EI120: Thép làm cánh tiêu chuẩn: 1.0mm
Thép làm khung tiêu chuẩn: 1.6mm
Dày cánh: 60mm
Rộng khung tiêu chuẩn: 140mm
LECMAX-A2B10
CỬA THÉP CHỐNG CHÁY MỞ 1 CHIỀU EI60. EI90, EI120 LECMAX-A2B10
Lõi Gypsum Board
EI60: Thép làm cánh tiêu chuẩn: 0.7mm
Thép làm khung tiêu chuẩn: 1.2mm
Dày cánh: 50mm
Rộng khung tiêu chuẩn: 110mm
EI90: Thép làm cánh tiêu chuẩn: 0.8mm
Thép làm khung tiêu chuẩn: 1.2mm
Dày cánh: 50mm
Rộng khung tiêu chuẩn: 110mm
EI120: Thép làm cánh tiêu chuẩn: 1.0mm
Thép làm khung tiêu chuẩn: 1.6mm
Dày cánh: 60mm
Rộng khung tiêu chuẩn: 140mm
LECMAX-A2S10
CỬA THÉP CHỐNG CHÁY MỞ 2 CHIỀU EI60. EI90 LECMAX-A1S10
Thép làm khung tiêu chuẩn: 1.2mm
Dày cánh: 65mm
Rộng khung tiêu chuẩn: 130mm
LECMAX-TR1A10
CỬA THÉP CHỐNG CHÁY TRƯỢT EI60
EI60: Thép làm cánh: 0.8mm
Thép làm khung tiêu chuẩn: 1.6mm
Dày cánh: 50mm
Rộng khung tiêu chuẩn: 110mm
Lõi Gypsum Board
LECMAX-TR2A10
CỬA THÉP CHỐNG CHÁY TRƯỢT EI60
EI60: Thép làm cánh: 0.8mm
Thép làm khung tiêu chuẩn: 1.6mm
Dày cánh: 50mm
Rộng khung tiêu chuẩn: 110mm
Lõi Gypsum Board