![GLX-STEEL 111](https://hpocons.com/thumbs/125x145x2/upload/product/steel-111-bh827-t136b61-01-6575.webp)
GLX-STEEL 111
CỬA THÉP AN TOÀN PAINTING SƠN TĨNH ĐIỆN GLX-STEEL 111
Kích thước tiêu chuẩn 1 cánh(mm): ≤1190(W) x ≤2350(H)
Độ dày thép làm cánh: 0.7mm
Độ dày thép làm khung: 1.2mm
Dày cánh(mm): 50 +/- 2
Rộng khung tiêu chuẩn(mm): 100-145
Vật liệu trong cánh: Honeycomb
3.400.000đ
![GLX-STEEL 114](https://hpocons.com/thumbs/125x145x2/upload/product/steel-114-bh827-5511.webp)
GLX-STEEL 114
CỬA THÉP AN TOÀN PAINTING SƠN TĨNH ĐIỆN GLX-STEEL 114
Kích thước tiêu chuẩn 1 cánh(mm): ≤1190(W) x ≤2350(H)
Độ dày thép làm cánh: 0.7mm
Độ dày thép làm khung: 1.2mm
Dày cánh(mm): 50 +/- 2
Rộng khung tiêu chuẩn(mm): 100-145
Vật liệu trong cánh: Honeycomb
3.400.000đ
![GLX-STEEL 115](https://hpocons.com/thumbs/125x145x2/upload/product/steel-115-bh827-5841.webp)
GLX-STEEL 115
CỬA THÉP AN TOÀN PAINTING SƠN TĨNH ĐIỆN GLX-STEEL 115
Kích thước tiêu chuẩn 1 cánh(mm): ≤1190(W) x ≤2350(H)
Độ dày thép làm cánh: 0.7mm
Độ dày thép làm khung: 1.2mm
Dày cánh(mm): 50 +/- 2
Rộng khung tiêu chuẩn(mm): 100-145
Vật liệu trong cánh: Honeycomb
3.400.000đ
![GLX-STEEL 116](https://hpocons.com/thumbs/125x145x2/upload/product/steel-116-bh819-t1361-01-9437.webp)
GLX-STEEL 116
CỬA THÉP AN TOÀN PAINTING SƠN TĨNH ĐIỆN GLX-STEEL 116
Kích thước tiêu chuẩn 1 cánh(mm): ≤1190(W) x ≤2350(H)
Độ dày thép làm cánh: 0.7mm
Độ dày thép làm khung: 1.2mm
Dày cánh(mm): 50 +/- 2
Rộng khung tiêu chuẩn(mm): 100-145
Vật liệu trong cánh: Honeycomb
3.400.000đ
![GLX-STEEL 218](https://hpocons.com/thumbs/125x145x2/upload/product/steel-218-bh810-6917.webp)
GLX-STEEL 218
CỬA THÉP AN TOÀN PAINTING SƠN TĨNH ĐIỆN GLX-STEEL 218
Kích thước tiêu chuẩn 1 cánh(mm): ≤1190(W) x ≤2350(H)
Độ dày thép làm cánh: 0.7mm
Độ dày thép làm khung: 1.2mm
Dày cánh(mm): 50 +/- 2
Rộng khung tiêu chuẩn(mm): 100-145
Vật liệu trong cánh: Honeycomb
3.400.000đ
![GLX-STEEL 219](https://hpocons.com/thumbs/125x145x2/upload/product/steel-219-bh810-8923.webp)
GLX-STEEL 219
CỬA THÉP AN TOÀN PAINTING SƠN TĨNH ĐIỆN GLX-STEEL 219
Kích thước tiêu chuẩn 1 cánh(mm): ≤1190(W) x ≤2350(H)
Độ dày thép làm cánh: 0.7mm
Độ dày thép làm khung: 1.2mm
Dày cánh(mm): 50 +/- 2
Rộng khung tiêu chuẩn(mm): 100-145
Vật liệu trong cánh: Honeycomb
3.400.000đ
![GLX-STEEL 220](https://hpocons.com/thumbs/125x145x2/upload/product/steel-220-bh827-6319.webp)
GLX-STEEL 220
CỬA THÉP AN TOÀN PAINTING SƠN TĨNH ĐIỆN GLX-STEEL 220
Kích thước tiêu chuẩn 1 cánh(mm): ≤1190(W) x ≤2350(H)
Độ dày thép làm cánh: 0.7mm
Độ dày thép làm khung: 1.2mm
Dày cánh(mm): 50 +/- 2
Rộng khung tiêu chuẩn(mm): 100-145
Vật liệu trong cánh: Honeycomb
3.400.000đ
![GLX-STEEL 221](https://hpocons.com/thumbs/125x145x2/upload/product/steel-221-bh810-6577.webp)
GLX-STEEL 221
CỬA THÉP AN TOÀN PAINTING SƠN TĨNH ĐIỆN GLX-STEEL 221
Kích thước tiêu chuẩn 1 cánh(mm): ≤1190(W) x ≤2350(H)
Độ dày thép làm cánh: 0.7mm
Độ dày thép làm khung: 1.2mm
Dày cánh(mm): 50 +/- 2
Rộng khung tiêu chuẩn(mm): 100-145
Vật liệu trong cánh: Honeycomb
3.400.000đ