Sản Phẩm

CTY TNHH HPOCONS
Sản Phẩm

Austroll - AL68

Austroll - AL68

CỬA CUỐN TẤM LIỀN NAN NHÔM AUSTROLL AL68

Dày nan: Nan 2 lớp không đột lỗ dày 0.7-0.9mm ± 5%
Lỗ thoáng: 0-5 hàng lỗ thoáng. Kích thước: 20x160x200mm - Hình lục giác dài, giữa hình kim cương, xếp thẳng hàng
 
Trục Ø33.5 x 2.3mm
Kích thước cửa(mm):
                    Min: Wpb2800 x Hpb2500
                    Max: Wpb4500 x Hpb4000
Nan đáy: TD484+487 sơn tĩnh điện
 
Trục Ø113.5 x 2.5mm
Kích thước cửa(mm):
                    Min: Wpb2800 x Hpb2800
                    Max: Wpb5000 x Hpb4500
Nan đáy: TD484+461+462 sơn tĩnh điện
2.140.000đ
Aluroll - Mega - M70

Aluroll - Mega - M70

CỬA CUỐN KHE THOÁNG NAN NHÔM ALUROLL MEGA M70

Dày nhôm: 1.2-1.5mm ± 5%
Lỗ thoáng: 7x100x50mm, hình lục giác dài, giữa hình đồng tiền, xếp kiểu so le
Trục Ø113.5 x 2.5mm
Kích thước cửa(mm):
                    Min: Wpb2800 x Hpb2500
                    Max: Wpb7000 x Hpb6000
Nan đáy: TD470+461+473 sơn tĩnh điện
3.340.000đ
Aluroll - Bigos - B100s

Aluroll - Bigos - B100s

CỬA CUỐN KHE THOÁNG NAN NHÔM ALUROLL BIGOS B100s

Dày nhôm: 1.4-1.8mm ± 5%
Lỗ thoáng: 8x60x37mm, hình chữ nhật góc vê tròn, xếp kiểu so le
Trục Ø113.5 x 2.5mm
Kích thước cửa(mm):
                    Min: Wpb2800 x Hpb2500
                    Max: Wpb8000 x Hpb7000
Nan đáy: TD472+461+482 sơn tĩnh điện
3.584.000đ
Aluroll - Bigos - B100

Aluroll - Bigos - B100

CỬA CUỐN KHE THOÁNG NAN NHÔM ALUROLL BIGOS B100

Dày nhôm: 1.8-2.2mm ± 5%
Lỗ thoáng: 8x60x37mm, hình chữ nhật góc vê tròn, xếp kiểu so le
Trục Ø219 x 6.35mm
Kích thước cửa(mm):
                    Min: Wpb5000 x Hpb2800
                    Max: Wpb9500 x Hpb8000
Nan đáy: TD472+461+482 sơn tĩnh điện
5.830.000đ
LECMAX 101

LECMAX 101

CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN LECMAX 101

Kích thước tiêu chuẩn 1 cánh(mm): ≤1200(W) x ≤2200(H)
Thép làm cánh tiêu chuẩn: 0.7mm
Thép làm khung tiêu chuẩn: 1.2mm 
Dày cánh tiêu chuẩn(mm): 50
Rộng khung(mm): 100
Vật liệu trong cánh: Honeycomb paper
2.250.000đ
GLX-LA 101

GLX-LA 101

CỬA THÉP AN TOÀN LAMINATE GLX-LA 101

Kích thước tiêu chuẩn 1 cánh(mm): ≤1190(W) x ≤2350(H)

Độ dày thép làm cánh: 0.7mm

Độ dày thép làm khung: 1.2mm 

Dày cánh(mm): 50 +/- 2

Rộng khung(mm): 100-145

Vật liệu trong cánh: Honeycomb

4.300.000đ
GLX-STEEL 101

GLX-STEEL 101

CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN GLX-STEEL 101

Kích thước tiêu chuẩn 1 cánh(mm): ≤1190(W) x ≤2350(H)

Độ dày thép làm cánh: 0.7mm

Độ dày thép làm khung: 1.2mm 

Dày cánh(mm): 50 +/- 2

Rộng khung(mm): 100-145

Vật liệu trong cánh: Honeycomb

2.600.000đ
GLX-WD 101GG

GLX-WD 101GG

CỬA SỔ THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN GLX-WD 101GG

Kích thước tiêu chuẩn 1 cánh(mm): 405-605(W) x 1200-2000(H)

Độ dày thép làm cánh: 0.7mm

Độ dày thép làm khung: 1.2mm 

Dày cánh(mm): 50 +/- 2

Rộng khung(mm): 100-250

Vật liệu trong cánh: Honeycomb

Chấn song(mm): Ø27, Ø34 (Dành cho dày tường tối thiểu 140mm)

4.000.000đ
GLX-WD 101L

GLX-WD 101L

CỬA SỔ THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN GLX-WD 101L

Kích thước tiêu chuẩn 1 cánh(mm): 405-605(W) x 1400-1700(H)

Độ dày thép làm cánh: 0.7mm

Độ dày thép làm khung: 1.2mm 

Dày cánh(mm): 50 +/- 2

Rộng khung(mm): 100-250

Vật liệu trong cánh: Honeycomb

Chấn song(mm): Ø27, Ø34 (Dành cho dày tường tối thiểu 140mm)

3.000.000đ
LECMAX 102

LECMAX 102

CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN LECMAX 102

Kích thước tiêu chuẩn 1 cánh(mm): ≤1200(W) x ≤2200(H)
Thép làm cánh tiêu chuẩn: 0.7mm
Thép làm khung tiêu chuẩn: 1.2mm 
Dày cánh tiêu chuẩn(mm): 50
Rộng khung(mm): 100
Vật liệu trong cánh: Honeycomb paper
2.300.000đ
GLX-WPC 102-1

GLX-WPC 102-1

CỬA NHỰA COMPOSITE GLX-WPC 102-1
 
Mặt cánh phủ Laminate LG nhập khẩu , xuất xứ Hàn Quốc
 
WPC PANEL
 
Kích thước tiêu chuẩn(mm): 700-990(W)x1900-2300(H)
Dày cánh(mm): 40
Dày Khung(mm): 45
Rộng khung(mm): 100-280
Cánh WPC nguyên khối.
 
WPC SHEET
 
Kích thước tiêu chuẩn(mm): 700-990(W)x1900-2200(H)
Dày cánh(mm): 36
Rộng khung(mm): 100-280
Vật liệu trong cánhHoneycomb
Dày tấm mặt cánh: 1.8mm
3.900.000đ
GLX-LA 102

GLX-LA 102

CỬA THÉP AN TOÀN LAMINATE GLX-LA 102

Kích thước tiêu chuẩn 1 cánh(mm): ≤1190(W) x ≤2350(H)

Độ dày thép làm cánh: 0.7mm

Độ dày thép làm khung: 1.2mm 

Dày cánh(mm): 50 +/- 2

Rộng khung(mm): 100-145

Vật liệu trong cánh: Honeycomb

4.300.000đ
GLX-STEEL 102

GLX-STEEL 102

CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN GLX-STEEL 102

Kích thước tiêu chuẩn 1 cánh(mm): ≤1190(W) x ≤2350(H)

Độ dày thép làm cánh: 0.7mm

Độ dày thép làm khung: 1.2mm 

Dày cánh(mm): 50 +/- 2

Rộng khung(mm): 100-145

Vật liệu trong cánh: Honeycomb

 

 

2.600.000đ
GLX-WPC 102-3

GLX-WPC 102-3

CỬA NHỰA COMPOSITE GLX-WPC 102-3
 
Mặt cánh phủ Laminate LG nhập khẩu , xuất xứ Hàn Quốc
 
WPC PANEL
 
Kích thước tiêu chuẩn(mm): 700-990(W)x1900-2300(H)
Dày cánh(mm): 40
Dày Khung(mm): 45
Rộng khung(mm): 100-280
Cánh WPC nguyên khối.
 
WPC SHEET
 
Kích thước tiêu chuẩn(mm): 700-990(W)x1900-2200(H)
Dày cánh(mm): 36
Rộng khung(mm): 100-280
Vật liệu trong cánhHoneycomb
Dày tấm mặt cánh: 1.8mm
3.900.000đ
LECMAX 103

LECMAX 103

CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN LECMAX 103

Kích thước tiêu chuẩn 1 cánh(mm): ≤1200(W) x ≤2200(H)
Thép làm cánh tiêu chuẩn: 0.7mm
Thép làm khung tiêu chuẩn: 1.2mm 
Dày cánh tiêu chuẩn(mm): 50
Rộng khung(mm): 100
Vật liệu trong cánh: Honeycomb paper
2.300.000đ
GLX-LA 103

GLX-LA 103

CỬA THÉP AN TOÀN LAMINATE GLX-LA 103

Kích thước tiêu chuẩn 1 cánh(mm): ≤1190(W) x ≤2350(H)

Độ dày thép làm cánh: 0.7mm

Độ dày thép làm khung: 1.2mm 

Dày cánh(mm): 50 +/- 2

Rộng khung(mm): 100-145

Vật liệu trong cánh: Honeycomb

4.300.000đ
GLX-STEEL 103A

GLX-STEEL 103A

CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN GLX-STEEL 103A

Kích thước tiêu chuẩn 1 cánh(mm): ≤1190(W) x ≤2350(H)

Độ dày thép làm cánh: 0.7mm

Độ dày thép làm khung: 1.2mm 

Dày cánh(mm): 50 +/- 2

Rộng khung(mm): 100-145

Vật liệu trong cánh: Honeycomb

 

2.600.000đ
LECMAX 104

LECMAX 104

CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN LECMAX 104

Kích thước tiêu chuẩn 1 cánh(mm): ≤1200(W) x ≤2200(H)
Thép làm cánh tiêu chuẩn: 0.7mm
Thép làm khung tiêu chuẩn: 1.2mm 
Dày cánh tiêu chuẩn(mm): 50
Rộng khung(mm): 100
Vật liệu trong cánh: Honeycomb paper
2.300.000đ
GLX-LA 104

GLX-LA 104

CỬA THÉP AN TOÀN LAMINATE GLX-LA 104

Kích thước tiêu chuẩn 1 cánh(mm): ≤1190(W) x ≤2350(H)

Độ dày thép làm cánh: 0.7mm

Độ dày thép làm khung: 1.2mm 

Dày cánh(mm): 50 +/- 2

Rộng khung(mm): 100-145

Vật liệu trong cánh: Honeycomb

4.300.000đ
LECMAX 105

LECMAX 105

CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN LECMAX 105

Kích thước tiêu chuẩn 1 cánh(mm): ≤1200(W) x ≤2200(H)
Thép làm cánh tiêu chuẩn: 0.7mm
Thép làm khung tiêu chuẩn: 1.2mm 
Dày cánh tiêu chuẩn(mm): 50
Rộng khung(mm): 100
Vật liệu trong cánh: Honeycomb paper
2.300.000đ
LECMAX 106

LECMAX 106

CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN LECMAX 106

Kích thước tiêu chuẩn 1 cánh(mm): ≤1200(W) x ≤2200(H)
Thép làm cánh tiêu chuẩn: 0.7mm
Thép làm khung tiêu chuẩn: 1.2mm 
Dày cánh tiêu chuẩn(mm): 50
Rộng khung(mm): 100
Vật liệu trong cánh: Honeycomb paper
2.300.000đ
0