Austdoor-Overhead OV1
CỬA CUỐN TRƯỢT TRẦN THÉP AUSTDOOR OVERHEAD OV1
Với cơ chế vận hành trượt trần giúp tiết kiệm chiều cao trần nhà, đồng thời bề mặt thân cửa được dập định hình các ô nổi kết hợp cùng các màu sắc trang nhã, Overhead là dòng sản phẩm cửa cuốn được ưa chuộng tại các nước Châu Âu với thiết kế chuyên dụng dành cho các gara ô tô có chiều cao trần hạn chế.
Thân cửa: Tấm cửa bằng thép hai lớp, giữa có xốp.
Dày tấm: Dày 40mm, kích thước tấm 360-550mm
Lỗ thoáng:
Kích thước cửa(mm):
Min: Spb 3.4m2 = Wpb2m x Hpb1.7m
Max: Spb 11.25m2 = Wpb4.5m x Hpb2.5m
LECMAX-VK
Austgrill 1 - GR1
CỬA CUỐN KHỚP THOÁNG INOX - AUSTGRILL 1 - GR1
Austgrill sử dụng các thanh Inox 304 cao cấp ghép nối với nhau tạo thành bộ khung vững chắc có khả năng chống mài mòn, rỉ sét trong điều kiện khí hậu Việt Nam. Ưu điểm của dòng cửa này còn nằm ở các ô thoáng lớn giúp đón gió, đón nắng tự nhiên mà vẫn đảm bảo an toàn cho công trình của bạn.
Thân cửa: Hộp inox SUS304 vuông 18x18x0.6mm
Lỗ thoáng: Lỗ thoáng giữa thân cửa 375x62mm
Kích thước cửa(mm):
Min: Spb 7m2 = Wpb2.8m x Hpb2.5m
Max: Spb 30m2 = Wpb6m x Hpb5m
Austgrill 2 - GR2
CỬA CUỐN KHỚP THOÁNG INOX - AUSTGRILL 2 - GR2
Austgrill sử dụng các thanh Inox 304 cao cấp ghép nối với nhau tạo thành bộ khung vững chắc có khả năng chống mài mòn, rỉ sét trong điều kiện khí hậu Việt Nam. Ưu điểm của dòng cửa này còn nằm ở các ô thoáng lớn giúp đón gió, đón nắng tự nhiên mà vẫn đảm bảo an toàn cho công trình của bạn.
Thân cửa: Ống inox SUS 304 tròn Ø22x0.8mm; Lõi bằng ống mạ kẽm Ø19.1mm
Lỗ thoáng: Lỗ thoáng giữa thân cửa 395x70mm
Kích thước cửa(mm):
Min: Spb 7m2 = Wpb2.8m x Hpb2.5m
Max: Spb 30m2 = Wpb6m x Hpb5m
Aluroll - Super-S - S6
CỬA CUỐN KHE THOÁNG NAN NHÔM ALUROLL SUPPER-S S6
Dày nan: Nan 2 lớp dày 1.1-1.25mm ±5%
Lỗ thoáng: 6x50x40mm; giữa hình chữ nhật, 2 bên hình vuông đối xứng; xếp kiểu so le
Kích thước cửa(mm):
Min: Spb 7m2 = Wpb2.8m x Hpb2.5m
Max: Spb 33m2 = Wpb6m x Hpb5.5m
Aluroll - Super-S - S7
CỬA CUỐN KHE THOÁNG NAN NHÔM ALUROLL SUPPER-S S7
Dày nan: Nan 2 lớp dày 1.2-1.35mm ±5%
Lỗ thoáng: 6x50x40mm; giữa hình chữ nhật, 2 bên hình vuông đối xứng; xếp kiểu so le
Kích thước cửa(mm):
Min: Spb 7m2 = Wpb2.8m x Hpb2.5m
Max: Spb 39m2 = Wpb6.5m x Hpb6m
Aluroll - Super-S - S8
CỬA CUỐN KHE THOÁNG NAN NHÔM ALUROLL SUPPER-S S8
Dày nan: Nan 2 lớp dày 1.3-1.45mm ±5%
Lỗ thoáng: 6x50x40mm; giữa hình chữ nhật, 2 bên hình vuông đối xứng; xếp kiểu so le
Kích thước cửa(mm):
Min: Spb 7m2 = Wpb2.8m x Hpb2.5m
Max: Spb 42m2 = Wpb7m x Hpb6m
Aluroll - Eco-E - E50
CỬA CUỐN KHE THOÁNG NAN NHÔM ALUROLL ECO-E E50
Dày nan: Nan 2 lớp dày 0.9-1.05mm ±5%
Lỗ thoáng: 5x50x30mm, hình lục giác dài (hình thoi), xếp kiểu so le
Kích thước cửa(mm):
Min: Spb 7m2 = Wpb2.8m x Hpb2.5m
Max: Spb 25m2 = Wpb5m x Hpb5m
Aluroll - Eco-E - E51
CỬA CUỐN KHE THOÁNG NAN NHÔM ALUROLL ECO-E E51
Dày nan: Nan 2 lớp dày 1.0-1.15mm ±5%
Lỗ thoáng: 5x50x30mm, hình lục giác dài (hình thoi), xếp kiểu so le
Kích thước cửa(mm):
Min: Spb 7m2 = Wpb2.8m x Hpb2.5m
Max: Spb 27.5m2 = Wpb5.5m x Hpb5m
Aluroll - Eco-E - E52
CỬA CUỐN KHE THOÁNG NAN NHÔM ALUROLL ECO-E E52
Dày nan: Nan 2 lớp dày 1.2-1.3mm ±5%
Lỗ thoáng: 5x50x30mm, hình lục giác dài (hình thoi), xếp kiểu so le
Kích thước cửa(mm):
Min: Spb 7m2 = Wpb2.8m x Hpb2.5m
Max: Spb 36m2 = Wpb6m x Hpb6m
Aluroll - Supera - S52i
CỬA CUỐN KHE THOÁNG NAN NHÔM ALUROLL SUPERA S52i
Dày nan: Nan 2 lớp dày 0.9-1.0mm ±5%, có gioăng giảm chấn
Lỗ thoáng: 5x50x30mm, hình lục giác dài (hình thoi), xếp kiểu so le
Kích thước cửa(mm):
Min: Spb 7m2 = Wpb2.8m x Hpb2.5m
Max: Spb 25m2 = Wpb5m x Hpb5m
Aluroll - A - A60
CỬA CUỐN KHE THOÁNG NAN NHÔM ALUROLL A A60
Dày nan: Nan 2 lớp dày 1.0-1.15mm ±5%, có gioăng lông giảm chấn 2 chiều
Lỗ thoáng: 6x50x40mm; giữa lục giác dài (hình thoi), 2 bên hình thoi
Kích thước cửa(mm):
Min: Spb 7m2 = Wpb2.8m x Hpb2.5m
Max: Spb 27.5m2 = Wpb5.5m x Hpb5m
Aluroll - A - A61
CỬA CUỐN KHE THOÁNG NAN NHÔM ALUROLL A A61
Dày nan: Nan 2 lớp dày 1.1-1.25mm ±5%
Lỗ thoáng: 6x50x40mm; giữa lục giác dài (hình thoi), 2 bên hình thoi đối xứng; xếp kiểu so le
Kích thước cửa(mm):
Min: Spb 7m2 = Wpb2.8m x Hpb2.5m
Max: Spb 27.5m2 = Wpb6m x Hpb5.5m
Aluroll - A - A62
CỬA CUỐN KHE THOÁNG NAN NHÔM ALUROLL A A62
Dày nan: Nan 2 lớp dày 1.2-1.35mm ±5%
Lỗ thoáng: 6x50x40mm; giữa lục giác dài (hình thoi), 2 bên hình thoi đối xứng; xếp kiểu so le
Kích thước cửa(mm):
Min: Spb 7m2 = Wpb2.8m x Hpb2.5m
Max: Spb 27.5m2 = Wpb6m x Hpb5.5m
Austroll - AL68
CỬA CUỐN TẤM LIỀN NAN NHÔM AUSTROLL AL68
Dày nan: Nan 2 lớp không đột lỗ dày 0.7-0.9mm ± 5%
Lỗ thoáng: 0-5 hàng lỗ thoáng. Kích thước: 20x160x200mm - Hình lục giác dài, giữa hình kim cương, xếp thẳng hàng
Kích thước cửa(mm):
Aluroll - Combi - C70
CỬA CUỐN KHE THOÁNG NAN NHÔM ALUROLL COMBI C70
Dày nan: Nan 2 lớp dày 1.1-2.3mm ±5%, có gioăng giảm chấn
Lỗ thoáng: 13x90x50mm, Hình chữ nhật 4 góc vê tròn, xếp kiểu so le
Kích thước cửa(mm):
Min: Spb 7m2 = Wpb2.8m x Hpb2.5m
Max: Spb 42m2 = Wpb7m x Hpb6m
Aluroll - Mega - M70
CỬA CUỐN KHE THOÁNG NAN NHÔM ALUROLL MEGA M70
Dày nan: Nan 2 lớp dày 1.2-1.5mm ±5%, có gioăng lông giảm chấn
Lỗ thoáng: 7x100x50mm; hình lục giác dài, giữa hình đồng tiền; xếp kiểu so le
Kích thước cửa(mm):
Min: Spb 7m2 = Wpb2.8m x Hpb2.5m
Max: Spb 42m2 = Wpb7m x Hpb6m
Aluroll - Bigos - B100s
CỬA CUỐN KHE THOÁNG NAN NHÔM ALUROLL BIGOS B100s
Kích thước cửa(mm):
Min: Spb 7m2 = Wpb2.8m x Hpb2.5m
Max: Spb 56m2 = Wpb8m x Hpb7m
Aluroll - Bigos - B100
CỬA CUỐN KHE THOÁNG NAN NHÔM ALUROLL BIGOS B100
Kích thước cửa(mm):
Min: Spb 14m2 = Wpb5m x Hpb2.8m
Max: Spb 76m2 = Wpb9.5m x Hpb8m
LECMAX 101
CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN LECMAX 101
GLX-LA 101
CỬA THÉP AN TOÀN LAMINATE GLX-LA 101
Kích thước tiêu chuẩn 1 cánh(mm): ≤1190(W) x ≤2350(H)
Độ dày thép làm cánh: 0.7mm
Độ dày thép làm khung: 1.2mm
Dày cánh(mm): 50 +/- 2
Rộng khung(mm): 100-145
Vật liệu trong cánh: Honeycomb