Sản Phẩm

CTY TNHH HPOCONS
Sản Phẩm

Aluroll - A - A60

Aluroll - A - A60

CỬA CUỐN KHE THOÁNG NAN NHÔM ALUROLL A A60

Dày nan: Nan 2 lớp dày 1.0-1.15mm ±5%, có gioăng lông giảm chấn 2 chiều

Lỗ thoáng: 6x50x40mm; giữa lục giác dài (hình thoi), 2 bên hình thoi

Kích thước cửa(mm):

                    Min: Spb 7m2 Wpb2.8m x Hpb2.5m

                    Max: Spb 27.5m2 = Wpb5.5m x Hpb5m

2.812.000đ
Aluroll - A - A61

Aluroll - A - A61

CỬA CUỐN KHE THOÁNG NAN NHÔM ALUROLL A A61

Dày nan: Nan 2 lớp dày 1.1-1.25mm ±5%

Lỗ thoáng: 6x50x40mm; giữa lục giác dài (hình thoi), 2 bên hình thoi đối xứng; xếp kiểu so le

Kích thước cửa(mm):

                    Min: Spb 7m2 Wpb2.8m x Hpb2.5m

                    Max: Spb 27.5m2 = Wpb6m x Hpb5.5m

2.977.000đ
Aluroll - A - A62

Aluroll - A - A62

CỬA CUỐN KHE THOÁNG NAN NHÔM ALUROLL A A62

Dày nan: Nan 2 lớp dày 1.2-1.35mm ±5%

Lỗ thoáng: 6x50x40mm; giữa lục giác dài (hình thoi), 2 bên hình thoi đối xứng; xếp kiểu so le

Kích thước cửa(mm):

                    Min: Spb 7m2 Wpb2.8m x Hpb2.5m

                    Max: Spb 27.5m2 = Wpb6m x Hpb5.5m

3.142.000đ
Austroll - AL68

Austroll - AL68

CỬA CUỐN TẤM LIỀN NAN NHÔM AUSTROLL AL68

Dày nan: Nan 2 lớp không đột lỗ dày 0.7-0.9mm ± 5%

Lỗ thoáng: 0-5 hàng lỗ thoáng. Kích thước: 20x160x200mm - Hình lục giác dài, giữa hình kim cương, xếp thẳng hàng

Kích thước cửa(mm):

                    Min: Spb 7m2 = Wpb2.8 x Hpb2.5
                    Max: Spb 22.5m2 =  Wpb5 x Hpb4.5
2.140.000đ
Stardoor-Super-Star STD70

Stardoor-Super-Star STD70

CỬA CUỐN KHE THOÁNG NAN NHÔM STARDOOR SUPER STAR STD70

Dày nan: Nan 2 lớp dày 1.1-2.3mm ±8%

Lỗ thoáng: 13x90x50mm, hình chữ nhật 4 góc vê tròn, xếp kiểu so le

Kích thước cửa(mm):

                    Min: Spb 7m2 = Wpb2.8m x Hpb2.5m

                    Max: Spb 39m2 = Wpb6.5m x Hpb6m

3.356.000đ
Doortech D70

Doortech D70

CỬA CUỐN KHE THOÁNG NAN NHÔM DOORTECH D70

Dày nan: Nan 2 lớp dày 1.1-2.3mm ±5%, có gioăng giảm chấn

Lỗ thoáng: 13x90x50mm, Hình chữ nhật 4 góc vê tròn, xếp kiểu so le

Kích thước cửa(mm):

                    Min: Spb 7m2 Wpb2.8m x Hpb2.5m

                    Max: Spb 39m2 = Wpb6.5m x Hpb6m

3.018.000đ
Aluroll - Combi - C70

Aluroll - Combi - C70

CỬA CUỐN KHE THOÁNG NAN NHÔM ALUROLL COMBI C70

Dày nan: Nan 2 lớp dày 1.1-2.3mm ±5%, có gioăng giảm chấn

Lỗ thoáng: 13x90x50mm, Hình chữ nhật 4 góc vê tròn, xếp kiểu so le

Kích thước cửa(mm):

                    Min: Spb 7m2 Wpb2.8m x Hpb2.5m

                    Max: Spb 42m2 = Wpb7m x Hpb6m

4.594.000đ
Aluroll - Mega - M70

Aluroll - Mega - M70

CỬA CUỐN KHE THOÁNG NAN NHÔM ALUROLL MEGA M70

Dày nan: Nan 2 lớp dày 1.2-1.5mm ±5%, có gioăng lông giảm chấn

Lỗ thoáng: 7x100x50mm; hình lục giác dài, giữa hình đồng tiền; xếp kiểu so le

Kích thước cửa(mm):

                    Min: Spb 7m2 Wpb2.8m x Hpb2.5m

                    Max: Spb 42m2 = Wpb7m x Hpb6m

3.440.000đ
Aluroll - Bigos - B100s

Aluroll - Bigos - B100s

CỬA CUỐN KHE THOÁNG NAN NHÔM ALUROLL BIGOS B100s

Dày nhôm: Nan 2 lớp dày 1.4-1.8mm ±5%, có gioăng giảm chấn
Lỗ thoáng: 9 x 60 x 37mm, hình chữ nhật góc vê tròn, xếp kiểu so le

Kích thước cửa(mm):

                    Min: Spb 7m2 Wpb2.8m x Hpb2.5m

                    Max: Spb 56m2 = Wpb8m x Hpb7m

3.584.000đ
Aluroll - Bigos - B100

Aluroll - Bigos - B100

CỬA CUỐN KHE THOÁNG NAN NHÔM ALUROLL BIGOS B100

Dày nhôm: Nan 2 lớp dày 1.8-2.2 mm ±5%
Lỗ thoáng: 9 x 60 x 37mm, hình chữ nhật góc vê tròn, xếp kiểu so le

Kích thước cửa(mm):

                    Min: Spb 14m2 Wpb5m x Hpb2.8m

                    Max: Spb 76m2 = Wpb9.5m x Hpb8m

5.830.000đ
LECMAX 101

LECMAX 101

CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN LECMAX 101

Kích thước tiêu chuẩn 1 cánh(mm): ≤1200(W) x ≤2200(H)
Thép làm cánh tiêu chuẩn: 0.7mm
Thép làm khung tiêu chuẩn: 1.2mm 
Dày cánh tiêu chuẩn(mm): 50mm
Rộng khung(mm): 110mm
Vật liệu trong cánh: Honeycomb paper
2.250.000đ
GLX-LA 101

GLX-LA 101

CỬA THÉP AN TOÀN LAMINATE GLX-LA 101

Kích thước tiêu chuẩn 1 cánh(mm): ≤1190(W) x ≤2350(H)

Độ dày thép làm cánh: 0.7mm

Độ dày thép làm khung: 1.2mm 

Dày cánh(mm): 50 +/- 2

Rộng khung(mm): 100-145

Vật liệu trong cánh: Honeycomb

4.300.000đ
GLX-STEEL 101

GLX-STEEL 101

CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN GLX-STEEL 101

Kích thước tiêu chuẩn 1 cánh(mm): ≤1190(W) x ≤2350(H)

Độ dày thép làm cánh: 0.7mm

Độ dày thép làm khung: 1.2mm 

Dày cánh(mm): 50 +/- 2

Rộng khung(mm): 100-145

Vật liệu trong cánh: Honeycomb

2.600.000đ
LECMAX 102

LECMAX 102

CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN LECMAX 102

Kích thước tiêu chuẩn 1 cánh(mm): ≤1200(W) x ≤2200(H)
Thép làm cánh tiêu chuẩn: 0.7mm
Thép làm khung tiêu chuẩn: 1.2mm 
Dày cánh tiêu chuẩn(mm): 50mm
Rộng khung(mm): 110mm
Vật liệu trong cánh: Honeycomb paper
2.300.000đ
GLX-WPC 102-1

GLX-WPC 102-1

CỬA NHỰA COMPOSITE GLX-WPC 102-1
 
Mặt cánh phủ Laminate LG nhập khẩu , xuất xứ Hàn Quốc
 
WPC PANEL
 
Kích thước tiêu chuẩn(mm): 700-990(W)x1900-2300(H)
Dày cánh(mm): 40
Dày Khung(mm): 45
Rộng khung(mm): 100-280
Cánh WPC nguyên khối.
 
WPC SHEET
 
Kích thước tiêu chuẩn(mm): 700-990(W)x1900-2200(H)
Dày cánh(mm): 36
Rộng khung(mm): 100-280
Vật liệu trong cánhHoneycomb
Dày tấm mặt cánh: 1.8mm
3.900.000đ
GLX-LA 102

GLX-LA 102

CỬA THÉP AN TOÀN LAMINATE GLX-LA 102

Kích thước tiêu chuẩn 1 cánh(mm): ≤1190(W) x ≤2350(H)

Độ dày thép làm cánh: 0.7mm

Độ dày thép làm khung: 1.2mm 

Dày cánh(mm): 50 +/- 2

Rộng khung(mm): 100-145

Vật liệu trong cánh: Honeycomb

4.300.000đ
GLX-STEEL 102

GLX-STEEL 102

CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN GLX-STEEL 102

Kích thước tiêu chuẩn 1 cánh(mm): ≤1190(W) x ≤2350(H)

Độ dày thép làm cánh: 0.7mm

Độ dày thép làm khung: 1.2mm 

Dày cánh(mm): 50 +/- 2

Rộng khung(mm): 100-145

Vật liệu trong cánh: Honeycomb

 

 

2.600.000đ
GLX-WPC 102-3

GLX-WPC 102-3

CỬA NHỰA COMPOSITE GLX-WPC 102-3
 
Mặt cánh phủ Laminate LG nhập khẩu , xuất xứ Hàn Quốc
 
WPC PANEL
 
Kích thước tiêu chuẩn(mm): 700-990(W)x1900-2300(H)
Dày cánh(mm): 40
Dày Khung(mm): 45
Rộng khung(mm): 100-280
Cánh WPC nguyên khối.
 
WPC SHEET
 
Kích thước tiêu chuẩn(mm): 700-990(W)x1900-2200(H)
Dày cánh(mm): 36
Rộng khung(mm): 100-280
Vật liệu trong cánhHoneycomb
Dày tấm mặt cánh: 1.8mm
3.900.000đ
LECMAX 103

LECMAX 103

CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN LECMAX 103

Kích thước tiêu chuẩn 1 cánh(mm): ≤1200(W) x ≤2200(H)
Thép làm cánh tiêu chuẩn: 0.7mm
Thép làm khung tiêu chuẩn: 1.2mm 
Dày cánh tiêu chuẩn(mm): 50mm
Rộng khung(mm): 110mm
Vật liệu trong cánh: Honeycomb paper
2.300.000đ
GLX-LA 103

GLX-LA 103

CỬA THÉP AN TOÀN LAMINATE GLX-LA 103

Kích thước tiêu chuẩn 1 cánh(mm): ≤1190(W) x ≤2350(H)

Độ dày thép làm cánh: 0.7mm

Độ dày thép làm khung: 1.2mm 

Dày cánh(mm): 50 +/- 2

Rộng khung(mm): 100-145

Vật liệu trong cánh: Honeycomb

4.300.000đ
GLX-STEEL 103A

GLX-STEEL 103A

CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN GLX-STEEL 103A

Kích thước tiêu chuẩn 1 cánh(mm): ≤1190(W) x ≤2350(H)

Độ dày thép làm cánh: 0.7mm

Độ dày thép làm khung: 1.2mm 

Dày cánh(mm): 50 +/- 2

Rộng khung(mm): 100-145

Vật liệu trong cánh: Honeycomb

 

2.600.000đ
0