GALAXY - Cửa thép vân gỗ

CTY TNHH HPOCONS
GALAXY - Cửa thép vân gỗ
GLX-STEEL 101

GLX-STEEL 101

CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN GLX-STEEL 101

Kích thước tiêu chuẩn 1 cánh(mm): ≤1190(W) x ≤2350(H)

Độ dày thép làm cánh: 0.7mm

Độ dày thép làm khung: 1.2mm 

Dày cánh(mm): 50 +/- 2

Rộng khung(mm): 100-145

Vật liệu trong cánh: Honeycomb

2.600.000đ
GLX-STEEL 102

GLX-STEEL 102

CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN GLX-STEEL 102

Kích thước tiêu chuẩn 1 cánh(mm): ≤1190(W) x ≤2350(H)

Độ dày thép làm cánh: 0.7mm

Độ dày thép làm khung: 1.2mm 

Dày cánh(mm): 50 +/- 2

Rộng khung(mm): 100-145

Vật liệu trong cánh: Honeycomb

 

 

2.600.000đ
GLX-STEEL 103A

GLX-STEEL 103A

CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN GLX-STEEL 103A

Kích thước tiêu chuẩn 1 cánh(mm): ≤1190(W) x ≤2350(H)

Độ dày thép làm cánh: 0.7mm

Độ dày thép làm khung: 1.2mm 

Dày cánh(mm): 50 +/- 2

Rộng khung(mm): 100-145

Vật liệu trong cánh: Honeycomb

 

2.600.000đ
GLX-STEEL 108

GLX-STEEL 108

CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN GLX-STEEL 108

Kích thước tiêu chuẩn 1 cánh(mm): ≤1190(W) x ≤2350(H)

Độ dày thép làm cánh: 0.7mm

Độ dày thép làm khung: 1.2mm 

Dày cánh(mm): 50 +/- 2

Rộng khung(mm): 100-145

Vật liệu trong cánh: Honeycomb

2.600.000đ
GLX-STEEL 111

GLX-STEEL 111

CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN GLX-STEEL 111

Kích thước tiêu chuẩn 1 cánh(mm): ≤1190(W) x ≤2350(H)

Độ dày thép làm cánh: 0.7mm

Độ dày thép làm khung: 1.2mm 

Dày cánh(mm): 50 +/- 2

Rộng khung(mm): 100-145

Vật liệu trong cánh: Honeycomb

2.550.000đ
GLX-STEEL 119L

GLX-STEEL 119L

CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN GLX-STEEL 119L

Kích thước tiêu chuẩn 1 cánh(mm): ≤1190(W) x ≤2350(H)

Độ dày thép làm cánh: 0.7mm

Độ dày thép làm khung: 1.2mm 

Dày cánh(mm): 50 +/- 2

Rộng khung(mm): 100-145

Vật liệu trong cánh: Honeycomb

2.600.000đ
GLX-STEEL 119

GLX-STEEL 119

CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN GLX-STEEL 119

Kích thước tiêu chuẩn 1 cánh(mm): ≤1190(W) x ≤2350(H)

Độ dày thép làm cánh: 0.7mm

Độ dày thép làm khung: 1.2mm 

Dày cánh(mm): 50 +/- 2

Rộng khung(mm): 100-145

Vật liệu trong cánh: Honeycomb

2.600.000đ
GLX-STEEL 125

GLX-STEEL 125

CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN GLX-STEEL 125

Kích thước tiêu chuẩn 1 cánh(mm): ≤1190(W) x ≤2350(H)

Độ dày thép làm cánh: 0.7mm

Độ dày thép làm khung: 1.2mm 

Dày cánh(mm): 50 +/- 2

Rộng khung(mm): 100-145

Vật liệu trong cánh: Honeycomb

2.600.000đ
GLX-STEEL 126

GLX-STEEL 126

CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN GLX-STEEL 126

Kích thước tiêu chuẩn 1 cánh(mm): ≤1190(W) x ≤2350(H)

Độ dày thép làm cánh: 0.7mm

Độ dày thép làm khung: 1.2mm 

Dày cánh(mm): 50 +/- 2

Rộng khung(mm): 100-145

Vật liệu trong cánh: Honeycomb

2.600.000đ
GLX-STEEL 128

GLX-STEEL 128

CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN GLX-STEEL 128

Kích thước tiêu chuẩn 1 cánh(mm): ≤1190(W) x ≤2350(H)

Độ dày thép làm cánh: 0.7mm

Độ dày thép làm khung: 1.2mm 

Dày cánh(mm): 50 +/- 2

Rộng khung(mm): 100-145

Vật liệu trong cánh: Honeycomb

2.600.000đ
GLX-STEEL 128L BIAS

GLX-STEEL 128L BIAS

CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN GLX-STEEL 128L BIAS

Kích thước tiêu chuẩn 1 cánh(mm): ≤1190(W) x ≤2350(H)

Độ dày thép làm cánh: 0.7mm

Độ dày thép làm khung: 1.2mm 

Dày cánh(mm): 50 +/- 2

Rộng khung(mm): 100-145

Vật liệu trong cánh: Honeycomb

2.800.000đ
GLX-STEEL 128 BIAS

GLX-STEEL 128 BIAS

CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN GLX-STEEL 128 BIAS

Kích thước tiêu chuẩn 1 cánh(mm): ≤1190(W) x ≤2350(H)

Độ dày thép làm cánh: 0.7mm

Độ dày thép làm khung: 1.2mm 

Dày cánh(mm): 50 +/- 2

Rộng khung(mm): 100-145

Vật liệu trong cánh: Honeycomb

2.800.000đ
GLX-STEEL 129L

GLX-STEEL 129L

CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN GLX-STEEL 129L

Kích thước tiêu chuẩn 1 cánh(mm): ≤1190(W) x ≤2350(H)

Độ dày thép làm cánh: 0.7mm

Độ dày thép làm khung: 1.2mm 

Dày cánh(mm): 50 +/- 2

Rộng khung(mm): 100-145

Vật liệu trong cánh: Honeycomb

2.800.000đ
GLX-STEEL 129G

GLX-STEEL 129G

CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN GLX-STEEL 129G

Kích thước tiêu chuẩn 1 cánh(mm): ≤1190(W) x ≤2350(H)

Độ dày thép làm cánh: 0.7mm

Độ dày thép làm khung: 1.2mm 

Dày cánh(mm): 50 +/- 2

Rộng khung(mm): 100-145

Vật liệu trong cánh: Honeycomb

2.800.000đ
GLX-STEEL 130GGG-KH5

GLX-STEEL 130GGG-KH5

CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN GLX-STEEL 130GGG-KH5

Kích thước tiêu chuẩn 1 cánh(mm): ≤1190(W) x ≤2350(H)

Độ dày thép làm cánh: 0.7mm

Độ dày thép làm khung: 1.2mm 

Dày cánh(mm): 50 +/- 2

Rộng khung(mm): 100-145

Vật liệu trong cánh: Honeycomb

2.800.000đ
GLX-STEEL 130L

GLX-STEEL 130L

CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN GLX-STEEL 130L

Kích thước tiêu chuẩn 1 cánh(mm): ≤1190(W) x ≤2350(H)

Độ dày thép làm cánh: 0.7mm

Độ dày thép làm khung: 1.2mm 

Dày cánh(mm): 50 +/- 2

Rộng khung(mm): 100-145

Vật liệu trong cánh: Honeycomb

2.800.000đ
GLX-STEEL 130G

GLX-STEEL 130G

CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN GLX-STEEL 130G

Kích thước tiêu chuẩn 1 cánh(mm): ≤1190(W) x ≤2350(H)

Độ dày thép làm cánh: 0.7mm

Độ dày thép làm khung: 1.2mm 

Dày cánh(mm): 50 +/- 2

Rộng khung(mm): 100-145

Vật liệu trong cánh: Honeycomb

2.800.000đ
GLX-STEEL 130GL

GLX-STEEL 130GL

CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN GLX-STEEL 130GL

Kích thước tiêu chuẩn 1 cánh(mm): ≤1190(W) x ≤2350(H)

Độ dày thép làm cánh: 0.7mm

Độ dày thép làm khung: 1.2mm 

Dày cánh(mm): 50 +/- 2

Rộng khung(mm): 100-145

Vật liệu trong cánh: Honeycomb

2.800.000đ
GLX-STEEL 130GG

GLX-STEEL 130GG

CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN GLX-STEEL 130GG

Kích thước tiêu chuẩn 1 cánh(mm): ≤1190(W) x ≤2350(H)

Độ dày thép làm cánh: 0.7mm

Độ dày thép làm khung: 1.2mm 

Dày cánh(mm): 50 +/- 2

Rộng khung(mm): 100-145

Vật liệu trong cánh: Honeycomb

2.800.000đ
GLX-STEEL 133G-KH5

GLX-STEEL 133G-KH5

CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN GLX-STEEL 133G-KH5

Kích thước tiêu chuẩn 1 cánh(mm): ≤1190(W) x ≤2350(H)

Độ dày thép làm cánh: 0.7mm

Độ dày thép làm khung: 1.2mm 

Dày cánh(mm): 50 +/- 2

Rộng khung(mm): 100-145

Vật liệu trong cánh: Honeycomb

 

2.800.000đ
GLX-STEEL 133GG-KH5

GLX-STEEL 133GG-KH5

CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN GLX-STEEL 133GG-KH5

Kích thước tiêu chuẩn 1 cánh(mm): ≤1190(W) x ≤2350(H)

Độ dày thép làm cánh: 0.7mm

Độ dày thép làm khung: 1.2mm 

Dày cánh(mm): 50 +/- 2

Rộng khung(mm): 100-145

Vật liệu trong cánh: Honeycomb

 

2.800.000đ
GLX-STEEL 501

GLX-STEEL 501

CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN GLX-STEEL 501

Kích thước tiêu chuẩn 1 cánh(mm): ≤1190(W) x ≤2350(H)

Độ dày thép làm cánh: 0.7mm

Độ dày thép làm khung: 1.2mm 

Dày cánh(mm): 50 +/- 2

Rộng khung(mm): 100-145

Vật liệu trong cánh: Honeycomb

 

2.650.000đ
GLX-STEEL 502

GLX-STEEL 502

CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN GLX-STEEL 502

Kích thước tiêu chuẩn 1 cánh(mm): ≤1190(W) x ≤2350(H)

Độ dày thép làm cánh: 0.7mm

Độ dày thép làm khung: 1.2mm 

Dày cánh(mm): 50 +/- 2

Rộng khung(mm): 100-145

Vật liệu trong cánh: Honeycomb

 

 

2.650.000đ
GLX-STEEL 503

GLX-STEEL 503

CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN GLX-STEEL 503

Kích thước tiêu chuẩn 1 cánh(mm): ≤1190(W) x ≤2350(H)

Độ dày thép làm cánh: 0.7mm

Độ dày thép làm khung: 1.2mm 

Dày cánh(mm): 50 +/- 2

Rộng khung(mm): 100-145

Vật liệu trong cánh: Honeycomb

 

2.650.000đ
GLX-STEEL 504-1

GLX-STEEL 504-1

CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN GLX-STEEL 504-1

Kích thước tiêu chuẩn 1 cánh(mm): ≤1190(W) x ≤2350(H)

Độ dày thép làm cánh: 0.7mm

Độ dày thép làm khung: 1.2mm 

Dày cánh(mm): 50 +/- 2

Rộng khung(mm): 100-145

Vật liệu trong cánh: Honeycomb

 

 

2.600.000đ
GLX-STEEL 504

GLX-STEEL 504

CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN GLX-STEEL 504

Kích thước tiêu chuẩn 1 cánh(mm): ≤1190(W) x ≤2350(H)

Độ dày thép làm cánh: 0.7mm

Độ dày thép làm khung: 1.2mm 

Dày cánh(mm): 50 +/- 2

Rộng khung(mm): 100-145

Vật liệu trong cánh: Honeycomb

 

2.650.000đ
GLX-STEEL 505

GLX-STEEL 505

CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN GLX-STEEL 505

Kích thước tiêu chuẩn 1 cánh(mm): ≤1190(W) x ≤2350(H)

Độ dày thép làm cánh: 0.7mm

Độ dày thép làm khung: 1.2mm 

Dày cánh(mm): 50 +/- 2

Rộng khung(mm): 100-145

Vật liệu trong cánh: Honeycomb

 

2.650.000đ
GLX-STEEL 506

GLX-STEEL 506

CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN GLX-STEEL 506

Kích thước tiêu chuẩn 1 cánh(mm): ≤1190(W) x ≤2350(H)

Độ dày thép làm cánh: 0.7mm

Độ dày thép làm khung: 1.2mm 

Dày cánh(mm): 50 +/- 2

Rộng khung(mm): 100-145

Vật liệu trong cánh: Honeycomb

 

2.650.000đ
GLX-STEEL 507

GLX-STEEL 507

CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN GLX-STEEL 507

Kích thước tiêu chuẩn 1 cánh(mm): ≤1190(W) x ≤2350(H)

Độ dày thép làm cánh: 0.7mm

Độ dày thép làm khung: 1.2mm 

Dày cánh(mm): 50 +/- 2

Rộng khung(mm): 100-145

Vật liệu trong cánh: Honeycomb

2.650.000đ
GLX-STEEL 508

GLX-STEEL 508

CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN GLX-STEEL 508

Kích thước tiêu chuẩn 1 cánh(mm): ≤1190(W) x ≤2350(H)

Độ dày thép làm cánh: 0.7mm

Độ dày thép làm khung: 1.2mm 

Dày cánh(mm): 50 +/- 2

Rộng khung(mm): 100-145

Vật liệu trong cánh: Honeycomb

 

2.650.000đ
GLX-STEEL 509

GLX-STEEL 509

CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN GLX-STEEL 509

Kích thước tiêu chuẩn 1 cánh(mm): ≤1190(W) x ≤2350(H)

Độ dày thép làm cánh: 0.7mm

Độ dày thép làm khung: 1.2mm 

Dày cánh(mm): 50 +/- 2

Rộng khung(mm): 100-145

Vật liệu trong cánh: Honeycomb

2.650.000đ
GLX-STEEL 510

GLX-STEEL 510

CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN GLX-STEEL 510

Kích thước tiêu chuẩn 1 cánh(mm): ≤1190(W) x ≤2350(H)

Độ dày thép làm cánh: 0.7mm

Độ dày thép làm khung: 1.2mm 

Dày cánh(mm): 50 +/- 2

Rộng khung(mm): 100-145

Vật liệu trong cánh: Honeycomb

 

2.650.000đ
GLX-STEEL 511

GLX-STEEL 511

CỬA THÉP AN TOÀN SƠN TĨNH ĐIỆN GLX-STEEL 511

Kích thước tiêu chuẩn 1 cánh(mm): ≤1190(W) x ≤2350(H)

Độ dày thép làm cánh: 0.7mm

Độ dày thép làm khung: 1.2mm 

Dày cánh(mm): 50 +/- 2

Rộng khung(mm): 100-145

Vật liệu trong cánh: Honeycomb

2.650.000đ
0