CỬA CUỐN

CTY TNHH HPOCONS
CỬA CUỐN

Austdoor-Overhead OV1

Austdoor-Overhead OV1

CỬA CUỐN TRƯỢT TRẦN THÉP AUSTDOOR OVERHEAD OV1

Với cơ chế vận hành trượt trần giúp tiết kiệm chiều cao trần nhà, đồng thời bề mặt thân cửa được dập định hình các ô nổi kết hợp cùng các màu sắc trang nhã, Overhead là dòng sản phẩm cửa cuốn được ưa chuộng tại các nước Châu Âu với thiết kế chuyên dụng dành cho các gara ô tô có chiều cao trần hạn chế.

Thân cửa: Tấm cửa bằng thép hai lớp, giữa có xốp. 

Dày tấm: Dày 40mm, kích thước tấm 360-550mm

Lỗ thoáng

Kích thước cửa(mm):

                    Min: Spb 3.4m2 Wpb2m x Hpb1.7m

                    Max: Spb 11.25m2 = Wpb4.5m x Hpb2.5m

4.161.000đ
Austgrill 1 - GR1

Austgrill 1 - GR1

CỬA CUỐN KHỚP THOÁNG INOX - AUSTGRILL 1 - GR1

Austgrill sử dụng các thanh Inox 304 cao cấp ghép nối với nhau tạo thành bộ khung vững chắc có khả năng chống mài mòn, rỉ sét trong điều kiện khí hậu Việt Nam. Ưu điểm của dòng cửa này còn nằm ở các ô thoáng lớn giúp đón gió, đón nắng tự nhiên mà vẫn đảm bảo an toàn cho công trình của bạn.

Thân cửa: Hộp inox SUS304 vuông 18x18x0.6mm

Lỗ thoáng: Lỗ thoáng giữa thân cửa 375x62mm

Kích thước cửa(mm):

                    Min: Spb 7m2 = Wpb2.8m x Hpb2.5m

                    Max: Spb 30m2 = Wpb6m x Hpb5m

5.768.000đ
Austgrill 2 - GR2

Austgrill 2 - GR2

CỬA CUỐN KHỚP THOÁNG INOX - AUSTGRILL 2 - GR2

Austgrill sử dụng các thanh Inox 304 cao cấp ghép nối với nhau tạo thành bộ khung vững chắc có khả năng chống mài mòn, rỉ sét trong điều kiện khí hậu Việt Nam. Ưu điểm của dòng cửa này còn nằm ở các ô thoáng lớn giúp đón gió, đón nắng tự nhiên mà vẫn đảm bảo an toàn cho công trình của bạn.

Thân cửa: Ống inox SUS 304 tròn Ø22x0.8mm; Lõi bằng ống mạ kẽm Ø19.1mm

Lỗ thoáng: Lỗ thoáng giữa thân cửa 395x70mm

Kích thước cửa(mm):

                    Min: Spb 7m2 = Wpb2.8m x Hpb2.5m

                    Max: Spb 30m2 = Wpb6m x Hpb5m

2.621.000đ
Aluroll - Super-S - S6

Aluroll - Super-S - S6

CỬA CUỐN KHE THOÁNG NAN NHÔM ALUROLL SUPPER-S S6

Dày nan: Nan 2 lớp dày 1.1-1.25mm ±5%

Lỗ thoáng: 6x50x40mm; giữa hình chữ nhật, 2 bên hình vuông đối xứng; xếp kiểu so le

Kích thước cửa(mm):

                    Min: Spb 7m2 Wpb2.8m x Hpb2.5m

                    Max: Spb 33m2 = Wpb6m x Hpb5.5m

3.420.000đ
Aluroll - Super-S - S7

Aluroll - Super-S - S7

CỬA CUỐN KHE THOÁNG NAN NHÔM ALUROLL SUPPER-S S7

Dày nan: Nan 2 lớp dày 1.2-1.35mm ±5%

Lỗ thoáng: 6x50x40mm; giữa hình chữ nhật, 2 bên hình vuông đối xứng; xếp kiểu so le

Kích thước cửa(mm):

                    Min: Spb 7m2 Wpb2.8m x Hpb2.5m

                    Max: Spb 39m2 = Wpb6.5m x Hpb6m

3.592.000đ
Stardoor-Eco STD08e

Stardoor-Eco STD08e

CỬA CUỐN KHE THOÁNG NAN NHÔM STARDOOR-ECO STD08e

Dày nan: Nan 2 lớp dày 0.9-1.1mm ±8%

Lỗ thoáng: 5x50x30mm, hình lục giác dài (hình thoi), xếp kiểu so le

Kích thước cửa(mm):

                    Min: Spb 7m2 Wpb2.8m x Hpb2.5m

                    Max: Spb 22.5m2 = Wpb5m x Hpb4.5m

2.142.000đ
Doortech D08s

Doortech D08s

CỬA CUỐN KHE THOÁNG NAN NHÔM DOORTECH D08S

Dày nan: Nan 2 lớp dày 0.8-0.9mm ±5%, có gioăng giảm chấn

Lỗ thoáng: 5x60x30mm; hình lục giác dài, giữa hình đồng tiền; xếp kiểu so le

Kích thước cửa(mm):

                    Min: Spb 7m2 Wpb2.8m x Hpb2.5m

                    Max: Spb 25m2 = Wpb5m x Hpb5m

2.194.000đ
Aluroll - Super-S - S8

Aluroll - Super-S - S8

CỬA CUỐN KHE THOÁNG NAN NHÔM ALUROLL SUPPER-S S8

Dày nan: Nan 2 lớp dày 1.3-1.45mm ±5%

Lỗ thoáng: 6x50x40mm; giữa hình chữ nhật, 2 bên hình vuông đối xứng; xếp kiểu so le

Kích thước cửa(mm):

                    Min: Spb 7m2 Wpb2.8m x Hpb2.5m

                    Max: Spb 42m2 = Wpb7m x Hpb6m

3.760.000đ
Stardoor STD8

Stardoor STD8

CỬA CUỐN KHE THOÁNG NAN NHÔM STARDOOR STD8

Dày nan: Nan 2 lớp dày 0.8-1.0mm ±8%

Lỗ thoáng: 5x50x30mm, hình lục giác dài (hình thoi), xếp kiểu so le

Kích thước cửa(mm):

                    Min: Spb 7m2 Wpb2.8m x Hpb2.5m

                    Max: Spb 25m2 = Wpb5m x Hpb5m

2.282.000đ
Stardoor-Eco STD10e

Stardoor-Eco STD10e

CỬA CUỐN KHE THOÁNG NAN NHÔM STARDOOR-ECO STD10e

Dày nan: Nan 2 lớp dày 1.1-1.3mm ±8%

Lỗ thoáng: 5x50x30mm, hình lục giác dài (hình thoi), xếp kiểu so le

Kích thước cửa(mm):

                    Min: Spb 7m2 Wpb2.8m x Hpb2.5m

                    Max: Spb 27.5m2 = Wpb5.5m x Hpb5m

2.331.000đ
Doortech D10

Doortech D10

CỬA CUỐN KHE THOÁNG NAN NHÔM DOORTECH D10

Dày nan: Nan 2 lớp dày 1.0-1.1mm ±5%, có gioăng giảm chấn

Lỗ thoáng: 5x60x30mm; hình lục giác dài, giữa hình đồng tiền; xếp kiểu so le

Kích thước cửa(mm):

                    Min: Spb 7m2 Wpb2.8m x Hpb2.5m

                    Max: Spb 30.25m2 = Wpb5.5m x Hpb5.5m

2.307.000đ
Stardoor STD10

Stardoor STD10

CỬA CUỐN KHE THOÁNG NAN NHÔM STARDOOR STD10

Dày nan: Nan 2 lớp dày 1.0-1.2mm ±8%

Lỗ thoáng: 5x50x30mm, hình lục giác dài (hình thoi), xếp kiểu so le

Kích thước cửa(mm):

                    Min: Spb 7m2 Wpb2.8m x Hpb2.5m

                    Max: Spb 30.25m2 = Wpb5.5m x Hpb5.5m

2.666.000đ
Stardoor STD12

Stardoor STD12

CỬA CUỐN KHE THOÁNG NAN NHÔM STARDOOR STD12

Dày nan: Nan 2 lớp dày 1.2-1.5mm ±8%

Lỗ thoáng: 5x50x30mm, hình lục giác dài (hình thoi), xếp kiểu so le

Kích thước cửa(mm):

                    Min: Spb 7m2 = Wpb2.8m x Hpb2.5m

                    Max: Spb 36m2 = Wpb6m x Hpb6m

2.936.000đ
Doortech D12i

Doortech D12i

CỬA CUỐN KHE THOÁNG NAN NHÔM DOORTECH D12i

Dày nan: Nan 2 lớp dày 1.2-1.3mm ±5%, có gioăng giảm chấn

Lỗ thoáng: 5x60x30mm; hình lục giác dài, giữa hình đồng tiền; xếp kiểu so le

Kích thước cửa(mm):

                    Min: Spb 7m2 Wpb2.8m x Hpb2.5m

                    Max: Spb 33m2 = Wpb6m x Hpb5.5m

2.482.000đ
Stardoor STD14

Stardoor STD14

CỬA CUỐN KHE THOÁNG NAN NHÔM STARDOOR STD14

Dày nan: Nan 2 lớp dày 1.4-1.7mm ±8%

Lỗ thoáng: 5x50x30mm, hình lục giác dài (hình thoi), xếp kiểu so le

Kích thước cửa(mm):

                    Min: Spb 7m2 = Wpb2.8m x Hpb2.5m

                    Max: Spb 39m2 = Wpb6.5m x Hpb6m

3.261.000đ
Doortech D14i

Doortech D14i

CỬA CUỐN KHE THOÁNG NAN NHÔM DOORTECH D14i

Dày nan: Nan 2 lớp dày 1.3-1.4mm ±5%, có gioăng giảm chấn

Lỗ thoáng: 5x60x30mm; hình lục giác dài, giữa hình đồng tiền; xếp kiểu so le

Kích thước cửa(mm):

                    Min: Spb 7m2 Wpb2.8m x Hpb2.5m

                    Max: Spb 39m2 = Wpb6.5m x Hpb6m

2.709.000đ
Aluroll - Eco-E - E50

Aluroll - Eco-E - E50

CỬA CUỐN KHE THOÁNG NAN NHÔM ALUROLL ECO-E E50

Dày nan: Nan 2 lớp dày 0.9-1.05mm ±5%

Lỗ thoáng: 5x50x30mm, hình lục giác dài (hình thoi), xếp kiểu so le

Kích thước cửa(mm):

                    Min: Spb 7m2 Wpb2.8m x Hpb2.5m

                    Max: Spb 25m2 = Wpb5m x Hpb5m

2.153.000đ
Aluroll - Eco-E - E51

Aluroll - Eco-E - E51

CỬA CUỐN KHE THOÁNG NAN NHÔM ALUROLL ECO-E E51

Dày nan: Nan 2 lớp dày 1.0-1.15mm ±5%

Lỗ thoáng: 5x50x30mm, hình lục giác dài (hình thoi), xếp kiểu so le

Kích thước cửa(mm):

                    Min: Spb 7m2 Wpb2.8m x Hpb2.5m

                    Max: Spb 27.5m2 = Wpb5.5m x Hpb5m

2.400.000đ
Aluroll - Eco-E - E52

Aluroll - Eco-E - E52

CỬA CUỐN KHE THOÁNG NAN NHÔM ALUROLL ECO-E E52

Dày nan: Nan 2 lớp dày 1.2-1.3mm ±5%

Lỗ thoáng: 5x50x30mm, hình lục giác dài (hình thoi), xếp kiểu so le

Kích thước cửa(mm):

                    Min: Spb 7m2 Wpb2.8m x Hpb2.5m

                    Max: Spb 36m2 = Wpb6m x Hpb6m

2.637.000đ
Aluroll - Supera - S52i

Aluroll - Supera - S52i

CỬA CUỐN KHE THOÁNG NAN NHÔM ALUROLL SUPERA S52i

Dày nan: Nan 2 lớp dày 0.9-1.0mm ±5%, có gioăng giảm chấn

Lỗ thoáng: 5x50x30mm, hình lục giác dài (hình thoi), xếp kiểu so le

Kích thước cửa(mm):

                    Min: Spb 7m2 Wpb2.8m x Hpb2.5m

                    Max: Spb 25m2 = Wpb5m x Hpb5m

2.524.000đ
Aluroll - A - A60

Aluroll - A - A60

CỬA CUỐN KHE THOÁNG NAN NHÔM ALUROLL A A60

Dày nan: Nan 2 lớp dày 1.0-1.15mm ±5%, có gioăng lông giảm chấn 2 chiều

Lỗ thoáng: 6x50x40mm; giữa lục giác dài (hình thoi), 2 bên hình thoi

Kích thước cửa(mm):

                    Min: Spb 7m2 Wpb2.8m x Hpb2.5m

                    Max: Spb 27.5m2 = Wpb5.5m x Hpb5m

2.812.000đ
Aluroll - A - A61

Aluroll - A - A61

CỬA CUỐN KHE THOÁNG NAN NHÔM ALUROLL A A61

Dày nan: Nan 2 lớp dày 1.1-1.25mm ±5%

Lỗ thoáng: 6x50x40mm; giữa lục giác dài (hình thoi), 2 bên hình thoi đối xứng; xếp kiểu so le

Kích thước cửa(mm):

                    Min: Spb 7m2 Wpb2.8m x Hpb2.5m

                    Max: Spb 27.5m2 = Wpb6m x Hpb5.5m

2.977.000đ
Aluroll - A - A62

Aluroll - A - A62

CỬA CUỐN KHE THOÁNG NAN NHÔM ALUROLL A A62

Dày nan: Nan 2 lớp dày 1.2-1.35mm ±5%

Lỗ thoáng: 6x50x40mm; giữa lục giác dài (hình thoi), 2 bên hình thoi đối xứng; xếp kiểu so le

Kích thước cửa(mm):

                    Min: Spb 7m2 Wpb2.8m x Hpb2.5m

                    Max: Spb 27.5m2 = Wpb6m x Hpb5.5m

3.142.000đ
Austroll - AL68

Austroll - AL68

CỬA CUỐN TẤM LIỀN NAN NHÔM AUSTROLL AL68

Dày nan: Nan 2 lớp không đột lỗ dày 0.7-0.9mm ± 5%

Lỗ thoáng: 0-5 hàng lỗ thoáng. Kích thước: 20x160x200mm - Hình lục giác dài, giữa hình kim cương, xếp thẳng hàng

Kích thước cửa(mm):

                    Min: Spb 7m2 = Wpb2.8 x Hpb2.5
                    Max: Spb 22.5m2 =  Wpb5 x Hpb4.5
2.140.000đ
Stardoor-Super-Star STD70

Stardoor-Super-Star STD70

CỬA CUỐN KHE THOÁNG NAN NHÔM STARDOOR SUPER STAR STD70

Dày nan: Nan 2 lớp dày 1.1-2.3mm ±8%

Lỗ thoáng: 13x90x50mm, hình chữ nhật 4 góc vê tròn, xếp kiểu so le

Kích thước cửa(mm):

                    Min: Spb 7m2 = Wpb2.8m x Hpb2.5m

                    Max: Spb 39m2 = Wpb6.5m x Hpb6m

3.356.000đ
Doortech D70

Doortech D70

CỬA CUỐN KHE THOÁNG NAN NHÔM DOORTECH D70

Dày nan: Nan 2 lớp dày 1.1-2.3mm ±5%, có gioăng giảm chấn

Lỗ thoáng: 13x90x50mm, Hình chữ nhật 4 góc vê tròn, xếp kiểu so le

Kích thước cửa(mm):

                    Min: Spb 7m2 Wpb2.8m x Hpb2.5m

                    Max: Spb 39m2 = Wpb6.5m x Hpb6m

3.018.000đ
Aluroll - Combi - C70

Aluroll - Combi - C70

CỬA CUỐN KHE THOÁNG NAN NHÔM ALUROLL COMBI C70

Dày nan: Nan 2 lớp dày 1.1-2.3mm ±5%, có gioăng giảm chấn

Lỗ thoáng: 13x90x50mm, Hình chữ nhật 4 góc vê tròn, xếp kiểu so le

Kích thước cửa(mm):

                    Min: Spb 7m2 Wpb2.8m x Hpb2.5m

                    Max: Spb 42m2 = Wpb7m x Hpb6m

4.594.000đ
Aluroll - Mega - M70

Aluroll - Mega - M70

CỬA CUỐN KHE THOÁNG NAN NHÔM ALUROLL MEGA M70

Dày nan: Nan 2 lớp dày 1.2-1.5mm ±5%, có gioăng lông giảm chấn

Lỗ thoáng: 7x100x50mm; hình lục giác dài, giữa hình đồng tiền; xếp kiểu so le

Kích thước cửa(mm):

                    Min: Spb 7m2 Wpb2.8m x Hpb2.5m

                    Max: Spb 42m2 = Wpb7m x Hpb6m

3.440.000đ
Aluroll - Bigos - B100s

Aluroll - Bigos - B100s

CỬA CUỐN KHE THOÁNG NAN NHÔM ALUROLL BIGOS B100s

Dày nhôm: Nan 2 lớp dày 1.4-1.8mm ±5%, có gioăng giảm chấn
Lỗ thoáng: 9 x 60 x 37mm, hình chữ nhật góc vê tròn, xếp kiểu so le

Kích thước cửa(mm):

                    Min: Spb 7m2 Wpb2.8m x Hpb2.5m

                    Max: Spb 56m2 = Wpb8m x Hpb7m

3.584.000đ
Aluroll - Bigos - B100

Aluroll - Bigos - B100

CỬA CUỐN KHE THOÁNG NAN NHÔM ALUROLL BIGOS B100

Dày nhôm: Nan 2 lớp dày 1.8-2.2 mm ±5%
Lỗ thoáng: 9 x 60 x 37mm, hình chữ nhật góc vê tròn, xếp kiểu so le

Kích thước cửa(mm):

                    Min: Spb 14m2 Wpb5m x Hpb2.8m

                    Max: Spb 76m2 = Wpb9.5m x Hpb8m

5.830.000đ
LECMAX EI60/CX-60

LECMAX EI60/CX-60

CỬA CUỐN SẬP CHỐNG CHÁY EI60 LECMAX EI60/CX-60

- Chiều dày cánh cửa: 60+2mm
- Vật liệu làm mặt cánh cửa: thép mạ kẽm dày 0,8mm (thép Nam Kim)
- Vật liệu cách nhiệt trong cánh: 2 lớp thạch cao 15,9 mm, ở giữa là bông gốm
- Gioăng cho nan đáy bằng cao su, KT: 50x18mm
- Ray dẫn hướng >=120x120mm
- Hộp kỹ thuật: Làm bằng thép tấm dày 1.0mm

10.500.000đ 12.500.000đ -16%
LECMAX EI90/CX-90

LECMAX EI90/CX-90

CỬA CUỐN SẬP CHỐNG CHÁY EI90 LECMAX EI90/CX-90

- Chiều dày cánh cửa: 67mm
- Vật liệu làm mặt cánh cửa: thép mạ kẽm dày 0,8mm (thép Nam Kim)
- Vật liệu cách nhiệt trong cánh: 2 lớp thạch cao 12,5 mm, ở giữa là bông gốm
- Gioăng cho nan đáy bằng cao su, KT: 50x18mm
- Ray dẫn hướng >=120x120mm
- Hộp kỹ thuật: Làm bằng thép tấm dày 1.0mm

11.500.000đ 12.500.000đ -8%
LECMAX - SH

LECMAX - SH

CỬA CUỐN THÉP CHỐNG CHÁY KHÔNG CÁCH NHIỆT E120 LECMAX - SH

Thép làm nan mảnh: 1.2mm (giới hạn chiều rộng thông thủy 4,500mm) hoặc 1.6mm (Giới hạn thông thủy 10,000mm)

Nan đáy có gioăng làm kín: 1.6mm

Hộp kỹ thuật: khung thép tổ hợp

Hệ chống bão (nếu có): ray, thanh và móc đầu nan

Trục cuốn: 

  • Ø 114x3.20 mm
  • Ø 141x3.96 mm
  • Ø 168x4.78 mm
  • Ø 168x7.0 mm
  • Ø 219x8 mm
1.200.000đ
Austdoor ADS300

Austdoor ADS300

CỬA CUỐN NHANH XOẮN ỐC NHÔM AUSTDOOR ADS300

Dòng cửa cuốn nhanh đặc trưng bởi khả năng cách nhiệt cao, tốc độ mở nhanh giúp tối ưu hóa quy trình làm việc một cách an toàn không tiếp xúc.

Dày cửa: Dày tấm 40mm, giữa phủ PU cách nhiệt, độ dày vật liệu 1.0mm

PVC lấy sáng

Kích thước cửa(mm):

                    Max: Spb 30m2 = Wpb6m x Hpb5m

Liên hệ
Austdoor - AH1000

Austdoor - AH1000

CỬA CUỐN NHANH KHO LẠNH PVC AH1000

Dòng cửa cuốn nhanh có khả năng hoạt động trơn tru ngay cả trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt (như kho lạnh), nhờ thiết bị chống đông có tác dụng ngăn quá trình tích tụ hơi nước, chống đông tuyết tại các chi tiết máy.

Dày màn PVC: 1.0mm ±8%

Dày màn PVC lấy sáng: Không

Kích thước cửa(mm):

                    Max: Spb 27.5m2 = Wpb5m x Hpb5.5m

Liên hệ
Austdoor - AD1500

Austdoor - AD1500

CỬA CUỐN NHANH PVC AD1500

Dòng cửa cuốn nhanh sử dụng động cơ điện công nghệ servo tần suất cao, có thể đóng/mở tới 1.000 lần/ngày. Tuổi thọ lên đến 100.000 lần đóng/mở. Tốc độ lên tới 0.8m/giây.

Dày màn PVC: 1.2mm ±8%

Dày màn PVC lấy sáng: 1.5mm ±8% PVC trong suốt

Kích thước cửa(mm):

                    Min: Spb 6.25m2 = Wpb2.5m x Hpb2.5m

                    Max: Spb 25m2 = Wpb5m x Hpb5m

Liên hệ
Austdoor - AD2000

Austdoor - AD2000

CỬA CUỐN NHANH PVC AD2000

Dòng cửa cuốn nhanh sử dụng động cơ điện công nghệ servo tần suất cao, có thể đóng/mở tới 1.000 lần/ngày. Tuổi thọ lên đến 100.000 lần đóng/mở. Tốc độ lên tới 0.8m/giây.

Dày màn PVC: 1.2mm ±8%

Dày màn PVC lấy sáng: 1.5mm ±8% PVC trong suốt

Kích thước cửa(mm):

                    Min: Spb 6.25m2 = Wpb2.5m x Hpb2.5m

                    Max: Spb 25m2 = Wpb5m x Hpb5m

Liên hệ
Austdoor - AD2500

Austdoor - AD2500

CỬA CUỐN NHANH TỰ PHỤC HỒI PVC AD2500

Dòng cửa cuốn nhanh có thiết kế đặc biệt dạng đường khóa kéo (phéc-mơ-tuya), kết hợp với ray dẫn hướng hai bên, giúp cửa dễ dàng tự phục hồi lại trạng thái ban đầu khi bị bung ra khỏi ray.

Dày màn PVC: 1.2mm ±8%

Dày màn PVC lấy sáng: 1.5mm ±8% PVC trong suốt (hình chữ nhật hoặc hình vuông)

Kích thước cửa(mm):

                    Max: Spb 30m2 = Wpb5m x Hpb6m

Liên hệ
Austdoor OV3500

Austdoor OV3500

CỬA TRƯỢT ĐỨNG PVC OV3500

Dòng cửa vận hành trượt đứng giúp tiết kiệm không gian, sử dụng lò xo trợ lực bền bỉ tuổi thọ trên 20.000 lần đóng mở. Tốc độ đóng mở lên tới 0.2m/giây.

Dày cửa: 40, 42, 50, 60, 75, 80 (Thép mạ kẽm Z80, sơn mạ sơn tĩnh điện)

Dày thép: Lớp thép 0.45mm có 2 lớp, giữa có foam PU cách nhiệt

PVC lấy sáng

Kích thước cửa(mm):

                    Min: Spb 6.25m2 = Wpb2.5m x Hpb2.5m

                    Max: Spb 55m2 = Wpb11m x Hpb5m

Liên hệ
Austvision 2-PC550 VS2

Austvision 2-PC550 VS2

CỬA CUỐN TRONG SUỐT AUSTVISION 2, PC 550 VS2

Austvison có kết cấu thân cửa được tạo nên từ các nan nhôm hợp kim cao cấp và tấm Polycarbonate trong suốt có độ bền cao, giúp cho cửa hàng của bạn phô bày được vẻ đẹp của hàng hóa bên trong ngay cả khi đóng cửa.

Thân cửa: Nan nhôm tiêu chuẩn 6063 T5 màu cafe (#03) kết hợp với nan PC trong suốt (KT: 550x90mm)

Dày nan: Nan 2 lớp dày 1.0-1.1mm ± 5%

Lỗ thoáng

Kích thước cửa(mm):

                    Min: Spb 6.25m2 = Wpb2.5m x Hpb2.5m

                    Max: Spb 24m2 = Wpb6m x Hpb4m

5.420.000đ
Austdoor ST100-08

Austdoor ST100-08

CỬA CUỐN THÉP SIÊU TRƯỜNG AUSTDOOR ST100-08

Dày thép: 0.8mm ±5%

Lỗ thoáng: Không

Kích thước cửa(mm):

                    Min: Spb 7m2 Wpb2.5m x Hpb2.8m

                    Max: Spb 49m2 = Wpb7m x Hpb7m

1.760.000đ
Austdoor ST100-12

Austdoor ST100-12

CỬA CUỐN THÉP SIÊU TRƯỜNG AUSTDOOR ST100-12

Dày thép: 1.2mm ±5%

Lỗ thoáng: Không

Kích thước cửa(mm):

                    Min: Spb 7m2 Wpb2.5m x Hpb2.8m

                    Max: Spb 85m2 = Wpb10m x Hpb8.5m

2.340.000đ
Austdoor ST100-16

Austdoor ST100-16

CỬA CUỐN THÉP SIÊU TRƯỜNG AUSTDOOR ST100-16

Dày thép: 1.6mm ±5%

Lỗ thoáng: Không

Kích thước cửa(mm):

                    Min: Spb 7m2 Wpb2.5m x Hpb2.8m

                    Max: Spb 85m2 = Wpb10m x Hpb8.5m

2.935.000đ
Austdoor AF100

Austdoor AF100

CỬA CUỐN THÉP CHỐNG CHÁY E120 AUSTDOOR AF100

Dày thép: 1.2mm ±5%

Lỗ thoáng: Không

Kích thước cửa(mm):

                    Min: Spb 7m2 Wpb2.5m x Hpb2.8m

                    Max: Spb 85m2 = Wpb10m x Hpb8.5m

2.670.000đ
0