GLX-STEEL 302
Thép làm cánh: 0.8-1.0mm
Thép làm khung: 1.2-1.4mm
EI60: Dày cánh: 50mm
Rộng khung: 130mm
Lõi MgO tỉ trọng: 380kg/m3
EI90: Dày cánh: 60mm
Rộng khung: 140mm
Lõi MgO tỉ trọng: 400kg/m3
Khung rộng 140mm
Lõi MgO tỉ trọng: 500kg/m3
GLX-STEEL 307
CỬA THÉP CHỐNG CHÁY MỞ 1 CHIỀU EI60. EI90, EI120 GLX-STEEL 307
Thép làm cánh: 0.8-1.0mm
Thép làm khung: 1.2-1.4mm
EI60: Dày cánh: 50mm
Rộng khung: 130mm
Lõi MgO tỉ trọng: 380kg/m3
EI90: Dày cánh: 60mm
Rộng khung: 140mm
Lõi MgO tỉ trọng: 400kg/m3
EI120: Cánh dày: 60mm
Khung rộng 140mm
Lõi MgO tỉ trọng: 500kg/m3
GLX-STEEL 412
CỬA THÉP CHỐNG CHÁY MỞ 1 CHIỀU EI60. EI90, EI120 GLX-STEEL 412
Thép làm cánh: 0.8-1.0mm
Thép làm khung: 1.2-1.4mm
EI60: Dày cánh: 50mm
Rộng khung: 130mm
Lõi MgO tỉ trọng: 380kg/m3
EI90: Dày cánh: 60mm
Rộng khung: 140mm
Lõi MgO tỉ trọng: 400kg/m3
EI120: Cánh dày: 60mm
Khung rộng 140mm
Lõi MgO tỉ trọng: 500kg/m3
GLX-STEEL 418
CỬA THÉP CHỐNG CHÁY MỞ 1 CHIỀU EI60. EI90, EI120 GLX-STEEL 418
Thép làm cánh: 0.8-1.0mm
Thép làm khung: 1.2-1.4mm
EI60: Dày cánh: 50mm
Rộng khung: 130mm
Lõi MgO tỉ trọng: 380kg/m3
EI90: Dày cánh: 60mm
Rộng khung: 140mm
Lõi MgO tỉ trọng: 400kg/m3
EI120: Cánh dày: 60mm
Khung rộng 140mm
Lõi MgO tỉ trọng: 500kg/m3
GLX-STEEL 419
CỬA THÉP CHỐNG CHÁY MỞ 1 CHIỀU EI60. EI90, EI120 GLX-STEEL 419
Thép làm cánh: 0.8-1.0mm
Thép làm khung: 1.2-1.4mm
EI60: Dày cánh: 50mm
Rộng khung: 130mm
Lõi MgO tỉ trọng: 380kg/m3
EI90: Dày cánh: 60mm
Rộng khung: 140mm
Lõi MgO tỉ trọng: 400kg/m3
EI120: Cánh dày: 60mm
Khung rộng 140mm
Lõi MgO tỉ trọng: 500kg/m3
GLX-STEEL 420
CỬA THÉP CHỐNG CHÁY MỞ 1 CHIỀU EI60. EI90, EI120 GLX-STEEL 420
Thép làm cánh: 0.8-1.0mm
Thép làm khung: 1.2-1.4mm
EI60: Dày cánh: 50mm
Rộng khung: 130mm
Lõi MgO tỉ trọng: 380kg/m3
EI90: Dày cánh: 60mm
Rộng khung: 140mm
Lõi MgO tỉ trọng: 400kg/m3
EI120: Cánh dày: 60mm
Khung rộng 140mm
Lõi MgO tỉ trọng: 500kg/m3