Aluroll - A - A61
CỬA CUỐN KHE THOÁNG NAN NHÔM ALUROLL A A61
Dày nan: Nan 2 lớp dày 1.1-1.25mm ±5%
Lỗ thoáng: 6x50x40mm; giữa lục giác dài (hình thoi), 2 bên hình thoi đối xứng; xếp kiểu so le
Kích thước cửa(mm):
Min: Spb 7m2 = Wpb2.8m x Hpb2.5m
Max: Spb 27.5m2 = Wpb6m x Hpb5.5m
Aluroll - A - A62
CỬA CUỐN KHE THOÁNG NAN NHÔM ALUROLL A A62
Dày nan: Nan 2 lớp dày 1.2-1.35mm ±5%
Lỗ thoáng: 6x50x40mm; giữa lục giác dài (hình thoi), 2 bên hình thoi đối xứng; xếp kiểu so le
Kích thước cửa(mm):
Min: Spb 7m2 = Wpb2.8m x Hpb2.5m
Max: Spb 27.5m2 = Wpb6m x Hpb5.5m
Austroll - AL68
CỬA CUỐN TẤM LIỀN NAN NHÔM AUSTROLL AL68
Dày nan: Nan 2 lớp không đột lỗ dày 0.7-0.9mm ± 5%
Lỗ thoáng: 0-5 hàng lỗ thoáng. Kích thước: 20x160x200mm - Hình lục giác dài, giữa hình kim cương, xếp thẳng hàng
Kích thước cửa(mm):
Aluroll - Combi - C70
CỬA CUỐN KHE THOÁNG NAN NHÔM ALUROLL COMBI C70
Dày nan: Nan 2 lớp dày 1.1-2.3mm ±5%, có gioăng giảm chấn
Lỗ thoáng: 13x90x50mm, Hình chữ nhật 4 góc vê tròn, xếp kiểu so le
Kích thước cửa(mm):
Min: Spb 7m2 = Wpb2.8m x Hpb2.5m
Max: Spb 42m2 = Wpb7m x Hpb6m
Aluroll - Mega - M70
CỬA CUỐN KHE THOÁNG NAN NHÔM ALUROLL MEGA M70
Dày nan: Nan 2 lớp dày 1.2-1.5mm ±5%, có gioăng lông giảm chấn
Lỗ thoáng: 7x100x50mm; hình lục giác dài, giữa hình đồng tiền; xếp kiểu so le
Kích thước cửa(mm):
Min: Spb 7m2 = Wpb2.8m x Hpb2.5m
Max: Spb 42m2 = Wpb7m x Hpb6m
Aluroll - Bigos - B100s
CỬA CUỐN KHE THOÁNG NAN NHÔM ALUROLL BIGOS B100s
Kích thước cửa(mm):
Min: Spb 7m2 = Wpb2.8m x Hpb2.5m
Max: Spb 56m2 = Wpb8m x Hpb7m
Aluroll - Bigos - B100
CỬA CUỐN KHE THOÁNG NAN NHÔM ALUROLL BIGOS B100
Kích thước cửa(mm):
Min: Spb 14m2 = Wpb5m x Hpb2.8m
Max: Spb 76m2 = Wpb9.5m x Hpb8m
Austdoor ADS300
CỬA CUỐN NHANH XOẮN ỐC NHÔM AUSTDOOR ADS300
Dòng cửa cuốn nhanh đặc trưng bởi khả năng cách nhiệt cao, tốc độ mở nhanh giúp tối ưu hóa quy trình làm việc một cách an toàn không tiếp xúc.
Dày cửa: Dày tấm 40mm, giữa phủ PU cách nhiệt, độ dày vật liệu 1.0mm
PVC lấy sáng:
Kích thước cửa(mm):
Max: Spb 30m2 = Wpb6m x Hpb5m