Doortech D08s
CỬA CUỐN KHE THOÁNG NAN NHÔM DOORTECH D08S
Dày nan: Nan 2 lớp dày 0.8-0.9mm ±5%, có gioăng giảm chấn
Lỗ thoáng: 5x60x30mm; hình lục giác dài, giữa hình đồng tiền; xếp kiểu so le
Kích thước cửa(mm):
Min: Spb 7m2 = Wpb2.8m x Hpb2.5m
Max: Spb 25m2 = Wpb5m x Hpb5m
Doortech D10
CỬA CUỐN KHE THOÁNG NAN NHÔM DOORTECH D10
Dày nan: Nan 2 lớp dày 1.0-1.1mm ±5%, có gioăng giảm chấn
Lỗ thoáng: 5x60x30mm; hình lục giác dài, giữa hình đồng tiền; xếp kiểu so le
Kích thước cửa(mm):
Min: Spb 7m2 = Wpb2.8m x Hpb2.5m
Max: Spb 30.25m2 = Wpb5.5m x Hpb5.5m
Doortech D12i
CỬA CUỐN KHE THOÁNG NAN NHÔM DOORTECH D12i
Dày nan: Nan 2 lớp dày 1.2-1.3mm ±5%, có gioăng giảm chấn
Lỗ thoáng: 5x60x30mm; hình lục giác dài, giữa hình đồng tiền; xếp kiểu so le
Kích thước cửa(mm):
Min: Spb 7m2 = Wpb2.8m x Hpb2.5m
Max: Spb 33m2 = Wpb6m x Hpb5.5m
Doortech D14i
CỬA CUỐN KHE THOÁNG NAN NHÔM DOORTECH D14i
Dày nan: Nan 2 lớp dày 1.3-1.4mm ±5%, có gioăng giảm chấn
Lỗ thoáng: 5x60x30mm; hình lục giác dài, giữa hình đồng tiền; xếp kiểu so le
Kích thước cửa(mm):
Min: Spb 7m2 = Wpb2.8m x Hpb2.5m
Max: Spb 39m2 = Wpb6.5m x Hpb6m
Doortech D70
CỬA CUỐN KHE THOÁNG NAN NHÔM DOORTECH D70
Dày nan: Nan 2 lớp dày 1.1-2.3mm ±5%, có gioăng giảm chấn
Lỗ thoáng: 13x90x50mm, Hình chữ nhật 4 góc vê tròn, xếp kiểu so le
Kích thước cửa(mm):
Min: Spb 7m2 = Wpb2.8m x Hpb2.5m
Max: Spb 39m2 = Wpb6.5m x Hpb6m